Kết quả Gimcheon Sangmu FC vs Pohang Steelers, 17h00 ngày 01/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hàn Quốc 2024 » vòng 16

  • Gimcheon Sangmu FC vs Pohang Steelers: Diễn biến chính

  • 27'
    Park Seung Wook
    0-0
  • 40'
    Jeong Chi-In
    0-0
  • 46'
    0-0
     Lee Ho jae
     Kim In Sung
  • 46'
    0-0
     Jeong Jae Hee
     Baek Sung Dong
  • 60'
    Min-jun Kim  
    Kim Hyun Wook  
    0-0
  • 70'
    0-0
     Jorge Luiz Barbosa Teixeira
     Yun-sang Hong
  • 70'
    0-0
     Han Chan Hee
     Dong-jin Kim
  • 71'
    Kang Hyun Muk (Assist:Park Min Gyu) goal 
    1-0
  • 73'
    Lyu Kang Hyun  
    Lee Jung Min  
    1-0
  • 73'
    Kim Dong Hyun  
    Kang Hyun Muk  
    1-0
  • 82'
    1-0
    Wanderson Carvalho Oliveira
  • 90'
    Lyu Kang Hyun goal 
    2-0
  • 90'
    Min-duk Kim  
    Kim Tae Hyun  
    2-0
  • 90'
    2-0
     Seo-woong Hwang
     Heo Young Joon
  • 90'
    Choi Gi Yun (Assist:Lyu Kang Hyun) goal 
    3-0
  • 90'
    Choi Gi Yun  
    Kim Jin Gyu  
    3-0
  • 90'
    3-1
    goal Jorge Luiz Barbosa Teixeira
  • Gimcheon Sangmu FC vs Pohang Steelers: Đội hình chính và dự bị

  • Gimcheon Sangmu FC4-3-3
    17
    Jun-hong Kim
    88
    Park Min Gyu
    15
    Bong-soo Kim
    25
    Park Seung Wook
    77
    Kim Tae Hyun
    4
    Kim Jin Gyu
    11
    Doo Jae Won
    14
    Kang Hyun Muk
    32
    Jeong Chi-In
    99
    Lee Jung Min
    3
    Kim Hyun Wook
    10
    Baek Sung Dong
    14
    Heo Young Joon
    7
    Kim In Sung
    88
    Dong-jin Kim
    8
    Oberdan Alionco de Lima
    37
    Yun-sang Hong
    2
    Jeong-won Eo
    3
    Dong-hee Lee
    4
    Jeon Min Kwang
    77
    Wanderson Carvalho Oliveira
    21
    In-jae Hwang
    Pohang Steelers4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Hyun-taek Cho
    29Choi Gi Yun
    5Kim Dong Hyun
    21Kim Dong-Heon
    20Min-duk Kim
    26Min-jun Kim
    16Seo Min Woo
    8Yoon Jong Gyu
    18Lyu Kang Hyun
    Hyeon woong Choi 55
    Han Chan Hee 16
    Seo-woong Hwang 70
    Jeong Jae Hee 27
    Jorge Luiz Barbosa Teixeira 9
    Kim Ryun sung 12
    Lee Ho jae 33
    Seok-joo Yoon 13
    Yoon Pyung Gook 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jeong-yong Jung
    Park Tae-Ha
  • BXH VĐQG Hàn Quốc
  • BXH bóng đá Korea Republic mới nhất
  • Gimcheon Sangmu FC vs Pohang Steelers: Số liệu thống kê

  • Gimcheon Sangmu FC
    Pohang Steelers
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 88
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH VĐQG Hàn Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ulsan Hyundai FC 32 17 7 8 51 35 16 58 B T T T H T
2 Gimcheon Sangmu FC 32 16 8 8 49 35 14 56 B H B T T T
3 Gangwon FC 32 15 7 10 55 49 6 52 T B H B B H
4 Pohang Steelers 32 14 8 10 50 41 9 50 B B B B T T
5 FC Seoul 32 14 8 10 48 35 13 50 T T H B H T
6 Suwon FC 32 14 6 12 46 49 -3 48 T T H B B B
7 Gwangju Football Club 32 13 1 18 37 45 -8 40 B B B T B B
8 Jeju United 32 12 2 18 30 48 -18 38 B B T B T B
9 Jeonbuk Hyundai Motors 32 9 10 13 42 50 -8 37 T T H T H T
10 Daegu FC 32 8 11 13 36 39 -3 35 T T B T H H
11 Daejeon Citizen 32 8 11 13 35 43 -8 35 T H T T H B
12 Incheon United 32 7 11 14 31 41 -10 32 B B T B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs