Kết quả Gyeongnam FC vs Gimpo FC, 17h00 ngày 19/05
Kết quả Gyeongnam FC vs Gimpo FC
Đối đầu Gyeongnam FC vs Gimpo FC
Phong độ Gyeongnam FC gần đây
Phong độ Gimpo FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202417:00
-
Gyeongnam FC 51Gimpo FC 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.88O 2.25
0.88U 2.25
0.941
1.95X
3.252
3.40Hiệp 1+0
0.71-0
1.14O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gyeongnam FC vs Gimpo FC
-
Sân vận động: Changwon Civil Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 13
-
Gyeongnam FC vs Gimpo FC: Diễn biến chính
-
29'Park Won Jae0-0
-
34'0-1Leonard Pllana (Assist:Won-kyun Kim)
-
38'Cho Hyang Ki0-1
-
45'Cho Hyang Ki (Assist:Lee Kang Hee)1-1
-
48'1-1Won-kyun Kim
-
51'1-2Leonard Pllana
-
74'1-2Lim Do Hoon
-
82'1-3Lee Kang Hee(OW)
-
89'Seol Hyun Jin1-3
-
90'Lee Min Hyeok1-3
-
90'Yoo Joon Ha1-3
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Gyeongnam FC vs Gimpo FC: Số liệu thống kê
-
Gyeongnam FCGimpo FC
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
9Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
90Pha tấn công62
-
-
52Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 54 | H H T T B B |
2 | Chungnam Asan | 31 | 14 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 51 | H T H T T T |
3 | Busan I Park | 31 | 14 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 49 | H T T H T T |
4 | Seoul E-Land FC | 29 | 14 | 6 | 9 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B T H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 31 | 12 | 9 | 10 | 40 | 32 | 8 | 45 | B H B T B H |
6 | Bucheon FC 1995 | 29 | 12 | 9 | 8 | 40 | 36 | 4 | 45 | B T H T T T |
7 | Jeonnam Dragons | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 45 | 3 | 43 | B B H B B B |
8 | Gimpo FC | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 40 | -5 | 40 | T H T B B H |
9 | Chungbuk Cheongju | 30 | 7 | 15 | 8 | 30 | 32 | -2 | 36 | H H B B B H |
10 | Cheonan City | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 48 | -8 | 36 | H B H T T B |
11 | Ansan Greeners FC | 31 | 8 | 7 | 16 | 30 | 43 | -13 | 31 | T H H B T B |
12 | Gyeongnam FC | 31 | 5 | 13 | 13 | 36 | 52 | -16 | 28 | H B B H H H |
13 | Seongnam FC | 30 | 5 | 9 | 16 | 29 | 54 | -25 | 24 | H H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs