Kết quả Pohang Steelers vs Daegu FC, 17h00 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hàn Quốc 2024 » vòng 28

  • Pohang Steelers vs Daegu FC: Diễn biến chính

  • 45'
    0-1
    goal Caio Marcelo Pinheiro Da Silva (Assist:Cesar Fernando Silva dos Santos,Cesinha)
  • 46'
    Wanderson Carvalho Oliveira  
    Kim In Sung  
    0-1
  • 46'
    Jeong Jae Hee  
    Min ho Yoon  
    0-1
  • 46'
    Jong-Woo Kim  
    Dong-jin Kim  
    0-1
  • 51'
    0-2
    goal Hwang Jae Won
  • 54'
    Jae-joon An  
    Heo Young Joon  
    0-2
  • 64'
    0-2
    Kyohei Yoshino
  • 72'
    Baek Sung Dong (Assist:Lee Tae seok) goal 
    1-2
  • 73'
    Yun-sang Hong  
    Lee Tae seok  
    1-2
  • 75'
    1-2
     Lee Chan Dong
     Kyohei Yoshino
  • 87'
    1-2
     Yong-hui Park
     Park Se Jin
  • 88'
    1-2
     Hong Chul
     Cesar Fernando Silva dos Santos,Cesinha
  • 88'
    1-2
    Jeong Chi-In
  • 90'
    1-2
    Yong-hui Park
  • 90'
    1-2
     Edgar Bruno da Silva
     Jeong Chi-In
  • 90'
    1-2
    Jang Seong Won
  • Pohang Steelers vs Daegu FC: Đội hình chính và dự bị

  • Pohang Steelers4-4-2
    32
    Seung hwan Lee
    26
    Lee Tae seok
    4
    Jeon Min Kwang
    5
    Jonathan Aspropotamitis
    2
    Jeong-won Eo
    10
    Baek Sung Dong
    8
    Oberdan Alionco de Lima
    88
    Dong-jin Kim
    7
    Kim In Sung
    14
    Heo Young Joon
    19
    Min ho Yoon
    10
    Ko Jae Hyeon
    11
    Cesar Fernando Silva dos Santos,Cesinha
    32
    Jeong Chi-In
    2
    Hwang Jae Won
    14
    Park Se Jin
    5
    Kyohei Yoshino
    22
    Jang Seong Won
    7
    Kim Jin Hyeok
    40
    Jin-young Park
    4
    Caio Marcelo Pinheiro Da Silva
    21
    OH Seung Hoon
    Daegu FC3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Jae-joon An
    16Han Chan Hee
    37Yun-sang Hong
    21In-jae Hwang
    27Jeong Jae Hee
    11Jo Seong Joon
    6Jong-Woo Kim
    39Min Sang Ki
    77Wanderson Carvalho Oliveira
    Choi Young Eun 1
    Edgar Bruno da Silva 9
    Hong Chul 33
    Italo de Carvalho Rocha Lima 17
    Ko Myeong Seok 6
    Lee Chan Dong 8
    Lucas Barcelos Damaceno 99
    Jae-hyun Park 29
    Yong-hui Park 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Park Tae-Ha
    Choi Won Kwon
  • BXH VĐQG Hàn Quốc
  • BXH bóng đá Korea Republic mới nhất
  • Pohang Steelers vs Daegu FC: Số liệu thống kê

  • Pohang Steelers
    Daegu FC
  • 9
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 92
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Hàn Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ulsan Hyundai FC 32 17 7 8 51 35 16 58 B T T T H T
2 Gimcheon Sangmu FC 32 16 8 8 49 35 14 56 B H B T T T
3 Gangwon FC 32 15 7 10 55 49 6 52 T B H B B H
4 Pohang Steelers 32 14 8 10 50 41 9 50 B B B B T T
5 FC Seoul 32 14 8 10 48 35 13 50 T T H B H T
6 Suwon FC 32 14 6 12 46 49 -3 48 T T H B B B
7 Gwangju Football Club 32 13 1 18 37 45 -8 40 B B B T B B
8 Jeju United 32 12 2 18 30 48 -18 38 B B T B T B
9 Jeonbuk Hyundai Motors 32 9 10 13 42 50 -8 37 T T H T H T
10 Daegu FC 32 8 11 13 36 39 -3 35 T T B T H H
11 Daejeon Citizen 32 8 11 13 35 43 -8 35 T H T T H B
12 Incheon United 32 7 11 14 31 41 -10 32 B B T B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs