Kết quả Seongnam FC vs Cheonan City, 17h30 ngày 17/08
Kết quả Seongnam FC vs Cheonan City
Đối đầu Seongnam FC vs Cheonan City
Phong độ Seongnam FC gần đây
Phong độ Cheonan City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202417:30
-
Cheonan City 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.5
0.98U 2.5
0.821
2.00X
3.202
3.30Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seongnam FC vs Cheonan City
-
Sân vận động: Seongnam Tancheon Sports Complex
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 27
-
Seongnam FC vs Cheonan City: Diễn biến chính
-
44'0-1Bruno Rodrigues Mota
-
45'Leonardo Ruiz (Assist:Ku cheol Bon)1-1
-
45'1-1Jang Seong Jae
-
51'1-1Bruno Rodrigues Mota
-
63'Leonardo Ruiz2-1
-
76'2-2Aboubacar Toungara (Assist:Kim Seo Jin)
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Seongnam FC vs Cheonan City: Số liệu thống kê
-
Seongnam FCCheonan City
-
8Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
15Sút Phạt7
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị4
-
-
6Cứu thua6
-
-
83Pha tấn công78
-
-
54Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
6 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs