Kết quả Seongnam FC vs Suwon Samsung Bluewings, 14h30 ngày 22/09
Kết quả Seongnam FC vs Suwon Samsung Bluewings
Đối đầu Seongnam FC vs Suwon Samsung Bluewings
Phong độ Seongnam FC gần đây
Phong độ Suwon Samsung Bluewings gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202414:30
-
Seongnam FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
0.96O 2.5
0.77U 2.5
1.031
3.30X
3.302
1.95Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.09O 1
0.76U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seongnam FC vs Suwon Samsung Bluewings
-
Sân vận động: Seongnam Tancheon Sports Complex
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 31
-
Seongnam FC vs Suwon Samsung Bluewings: Diễn biến chính
-
7'0-0Fejsal Mulic
-
27'Jung Won-Jin0-0
-
31'Shin Jae Won (Assist:Jung Seung Yong)1-0
-
68'Park Gwang Il1-0
-
70'1-1Hogang Han (Assist:Paulo Henrique do Pilar Silva)
-
89'1-1Lee Kyu-Dong
-
90'1-2Ki Jee Lee (Assist:Bae Seo Jun)
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Seongnam FC vs Suwon Samsung Bluewings: Số liệu thống kê
-
Seongnam FCSuwon Samsung Bluewings
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút22
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài16
-
-
12Sút Phạt8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
8Cứu thua1
-
-
89Pha tấn công131
-
-
42Tấn công nguy hiểm96
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
6 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs