Kết quả Gimcheon Sangmu FC vs Seoul E-Land FC, 13h00 ngày 26/11
Kết quả Gimcheon Sangmu FC vs Seoul E-Land FC
Nhận định Gimcheon Sangmu vs Seoul E-Land, vòng 39 Hạng 2 Hàn Quốc 13h00 ngày 26/11/2023
Đối đầu Gimcheon Sangmu FC vs Seoul E-Land FC
Phong độ Gimcheon Sangmu FC gần đây
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/11/202313:00
-
Seoul E-Land FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.65+1.5
1.05O 3.25
0.82U 3.25
0.781
1.18X
5.452
8.30Hiệp 1-0.75
0.84+0.75
0.81O 1.25
0.67U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gimcheon Sangmu FC vs Seoul E-Land FC
-
Sân vận động: Jinquan comprehensive sports ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2023 » vòng 39
-
Gimcheon Sangmu FC vs Seoul E-Land FC: Diễn biến chính
-
26'0-0Cho Dong Jae
-
37'Kim Hyun Wook (Assist:Lee You Hyun)1-0
-
43'1-0Lee In Jae
-
75'Lee You Hyun1-0
-
89'Kim Dong Hyun1-0
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Gimcheon Sangmu FC vs Seoul E-Land FC: Số liệu thống kê
-
Gimcheon Sangmu FCSeoul E-Land FC
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
7Sút Phạt17
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
16Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua1
-
-
96Pha tấn công105
-
-
72Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimcheon Sangmu FC | 36 | 22 | 5 | 9 | 71 | 37 | 34 | 71 | T T T T H T |
2 | Busan I Park | 36 | 20 | 10 | 6 | 50 | 29 | 21 | 70 | T H T T B H |
3 | Gimpo FC | 36 | 16 | 12 | 8 | 40 | 25 | 15 | 60 | H T T B H B |
4 | Gyeongnam FC | 36 | 15 | 12 | 9 | 54 | 42 | 12 | 57 | B T H T H T |
5 | Bucheon FC 1995 | 36 | 16 | 9 | 11 | 45 | 35 | 10 | 57 | T H B H B T |
6 | FC Anyang | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 51 | 7 | 54 | H B H T T T |
7 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 5 | 15 | 55 | 56 | -1 | 53 | B T B T T B |
8 | Chungbuk Cheongju | 36 | 13 | 13 | 10 | 37 | 42 | -5 | 52 | H B H B T H |
9 | Seongnam FC | 36 | 11 | 11 | 14 | 43 | 50 | -7 | 44 | B H T B T B |
10 | Chungnam Asan | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 46 | -7 | 42 | T B T B T B |
11 | Seoul E-Land FC | 36 | 10 | 5 | 21 | 36 | 54 | -18 | 35 | B B B B B B |
12 | Cheonan City | 36 | 5 | 10 | 21 | 33 | 62 | -29 | 25 | B H T B H B |
13 | Ansan Greeners FC | 36 | 6 | 7 | 23 | 40 | 72 | -32 | 25 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs