Kết quả Gimpo FC vs Jeonnam Dragons, 11h30 ngày 22/10
Kết quả Gimpo FC vs Jeonnam Dragons
Nhận định Gimpo FC vs Jeonnam Dragons, vòng 36 giải hạng 2 Hàn Quốc 11h30 ngày 22/10
Đối đầu Gimpo FC vs Jeonnam Dragons
Phong độ Gimpo FC gần đây
Phong độ Jeonnam Dragons gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/10/202311:30
-
Gimpo FC2Jeonnam Dragons 2 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gimpo FC vs Jeonnam Dragons
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hàn Quốc 2023 » vòng 36
-
Gimpo FC vs Jeonnam Dragons: Diễn biến chính
-
27'0-1Lee Yong Jae (Assist:Park Tae Yong)
-
32'0-1Park Tae Yong
-
44'Park Kyung Rok (Assist:Yun Min Ho)1-1
-
75'1-1Kim Soo Beom
-
80'1-1Sang-hoon Choo
-
88'Kim Yi Seok (Assist:Luis Mina)2-1
-
90'2-1Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia Goal Disallowed
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Gimpo FC vs Jeonnam Dragons: Số liệu thống kê
-
Gimpo FCJeonnam Dragons
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
8Sút Phạt10
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua5
-
-
41Pha tấn công65
-
-
59Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimcheon Sangmu FC | 36 | 22 | 5 | 9 | 71 | 37 | 34 | 71 | T T T T H T |
2 | Busan I Park | 36 | 20 | 10 | 6 | 50 | 29 | 21 | 70 | T H T T B H |
3 | Gimpo FC | 36 | 16 | 12 | 8 | 40 | 25 | 15 | 60 | H T T B H B |
4 | Gyeongnam FC | 36 | 15 | 12 | 9 | 54 | 42 | 12 | 57 | B T H T H T |
5 | Bucheon FC 1995 | 36 | 16 | 9 | 11 | 45 | 35 | 10 | 57 | T H B H B T |
6 | FC Anyang | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 51 | 7 | 54 | H B H T T T |
7 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 5 | 15 | 55 | 56 | -1 | 53 | B T B T T B |
8 | Chungbuk Cheongju | 36 | 13 | 13 | 10 | 37 | 42 | -5 | 52 | H B H B T H |
9 | Seongnam FC | 36 | 11 | 11 | 14 | 43 | 50 | -7 | 44 | B H T B T B |
10 | Chungnam Asan | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 46 | -7 | 42 | T B T B T B |
11 | Seoul E-Land FC | 36 | 10 | 5 | 21 | 36 | 54 | -18 | 35 | B B B B B B |
12 | Cheonan City | 36 | 5 | 10 | 21 | 33 | 62 | -29 | 25 | B H T B H B |
13 | Ansan Greeners FC | 36 | 6 | 7 | 23 | 40 | 72 | -32 | 25 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs