Kết quả Ansan Greeners FC vs Bucheon FC 1995, 14h30 ngày 26/10
Kết quả Ansan Greeners FC vs Bucheon FC 1995
Đối đầu Ansan Greeners FC vs Bucheon FC 1995
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202414:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.82O 2.25
0.82U 2.25
0.981
3.75X
3.302
1.82Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ansan Greeners FC vs Bucheon FC 1995
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 36
-
Ansan Greeners FC vs Bucheon FC 1995: Diễn biến chính
-
30'Kim Jin Hyun (Assist:Kim Do Yoon)1-0
-
69'Kim Jin Hyun1-0
-
85'Ji-seung Lee1-0
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Ansan Greeners FC vs Bucheon FC 1995: Số liệu thống kê
-
Ansan Greeners FCBucheon FC 1995
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt13
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
5Cứu thua3
-
-
98Pha tấn công154
-
-
45Tấn công nguy hiểm94
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs