Kết quả Ansan Greeners FC vs Busan I Park, 14h30 ngày 29/09
Kết quả Ansan Greeners FC vs Busan I Park
Đối đầu Ansan Greeners FC vs Busan I Park
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
Phong độ Busan I Park gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202414:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.89-0.75
0.93O 2.5
0.86U 2.5
0.941
3.60X
3.202
1.91Hiệp 1+0.25
0.94-0.25
0.90O 1
0.84U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ansan Greeners FC vs Busan I Park
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 33
-
Ansan Greeners FC vs Busan I Park: Diễn biến chính
-
6'0-1Hee-seung Kim (Assist:Bruno Jose Pavan Lamas)
-
13'0-2Jefferson Gabriel Nascimento Brito,Fessin (Assist:Yuhei Sato)
-
16'Kim Young Nam0-2
-
23'0-3Jefferson Gabriel Nascimento Brito,Fessin (Assist:Kwon Seong Yun)
-
64'0-4Lee Dong Soo (Assist:Lee Han Do)
-
76'0-5Jefferson Gabriel Nascimento Brito,Fessin
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Ansan Greeners FC vs Busan I Park: Số liệu thống kê
-
Ansan Greeners FCBusan I Park
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
9Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị1
-
-
5Cứu thua6
-
-
97Pha tấn công67
-
-
57Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs