Kết quả Ansan Greeners FC vs Seoul E-Land FC, 17h00 ngày 11/05
Kết quả Ansan Greeners FC vs Seoul E-Land FC
Đối đầu Ansan Greeners FC vs Seoul E-Land FC
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202417:00
-
Seoul E-Land FC 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.95O 2.5
0.85U 2.5
0.831
3.50X
3.402
1.85Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.06O 1
0.89U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ansan Greeners FC vs Seoul E-Land FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 11
-
Ansan Greeners FC vs Seoul E-Land FC: Diễn biến chính
-
58'0-0Gyung-jun Byeon
-
64'0-1Bruno Silva (Assist:Jae-min Seo)
-
84'Kim Jin Hwan0-1
-
90'0-2Eduvie Ikoba (Assist:Gyung-jun Byeon)
-
90'0-3Bruno Silva (Assist:Moon Jung In)
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Ansan Greeners FC vs Seoul E-Land FC: Số liệu thống kê
-
Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
25Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
10Phạm lỗi23
-
-
1Việt vị2
-
-
5Cứu thua10
-
-
84Pha tấn công85
-
-
36Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 54 | H H T T B B |
2 | Chungnam Asan | 31 | 14 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 51 | H T H T T T |
3 | Busan I Park | 31 | 14 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 49 | H T T H T T |
4 | Seoul E-Land FC | 29 | 14 | 6 | 9 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B T H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 31 | 12 | 9 | 10 | 40 | 32 | 8 | 45 | B H B T B H |
6 | Bucheon FC 1995 | 29 | 12 | 9 | 8 | 40 | 36 | 4 | 45 | B T H T T T |
7 | Jeonnam Dragons | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 45 | 3 | 43 | B B H B B B |
8 | Gimpo FC | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 40 | -5 | 40 | T H T B B H |
9 | Chungbuk Cheongju | 30 | 7 | 15 | 8 | 30 | 32 | -2 | 36 | H H B B B H |
10 | Cheonan City | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 48 | -8 | 36 | H B H T T B |
11 | Ansan Greeners FC | 31 | 8 | 7 | 16 | 30 | 43 | -13 | 31 | T H H B T B |
12 | Gyeongnam FC | 31 | 5 | 13 | 13 | 36 | 52 | -16 | 28 | H B B H H H |
13 | Seongnam FC | 30 | 5 | 9 | 16 | 29 | 54 | -25 | 24 | H H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs