Kết quả Busan I Park vs Ansan Greeners FC, 14h30 ngày 27/04
Kết quả Busan I Park vs Ansan Greeners FC
Đối đầu Busan I Park vs Ansan Greeners FC
Phong độ Busan I Park gần đây
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202414:30
-
Busan I Park 1 12Ansan Greeners FC 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.93O 2.5
0.98U 2.5
0.841
1.48X
3.902
5.50Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.73O 1
0.94U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Busan I Park vs Ansan Greeners FC
-
Sân vận động: Main stadium of Asian Games
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 9
-
Busan I Park vs Ansan Greeners FC: Diễn biến chính
-
12'Lee Han Do1-0
-
37'Jefferson Gabriel Nascimento Brito,Fessin (Assist:An Byong Jun)2-0
-
39'2-0Son Jae Hee
-
42'2-0Kim Beom Su
-
53'2-1Kyung-ho Roh
-
72'Kwon Seong Yun2-1
-
90'2-1Kim Jin Hyun
-
90'Min-hyeok Lim2-1
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Busan I Park vs Ansan Greeners FC: Số liệu thống kê
-
Busan I ParkAnsan Greeners FC
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt18
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
6Việt vị0
-
-
4Cứu thua2
-
-
80Pha tấn công68
-
-
43Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 54 | H H T T B B |
2 | Chungnam Asan | 31 | 14 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 51 | H T H T T T |
3 | Busan I Park | 31 | 14 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 49 | H T T H T T |
4 | Seoul E-Land FC | 29 | 14 | 6 | 9 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B T H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 31 | 12 | 9 | 10 | 40 | 32 | 8 | 45 | B H B T B H |
6 | Bucheon FC 1995 | 29 | 12 | 9 | 8 | 40 | 36 | 4 | 45 | B T H T T T |
7 | Jeonnam Dragons | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 45 | 3 | 43 | B B H B B B |
8 | Gimpo FC | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 40 | -5 | 40 | T H T B B H |
9 | Chungbuk Cheongju | 30 | 7 | 15 | 8 | 30 | 32 | -2 | 36 | H H B B B H |
10 | Cheonan City | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 48 | -8 | 36 | H B H T T B |
11 | Ansan Greeners FC | 31 | 8 | 7 | 16 | 30 | 43 | -13 | 31 | T H H B T B |
12 | Gyeongnam FC | 31 | 5 | 13 | 13 | 36 | 52 | -16 | 28 | H B B H H H |
13 | Seongnam FC | 30 | 5 | 9 | 16 | 29 | 54 | -25 | 24 | H H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs