Kết quả Cheonan City vs Bucheon FC 1995, 17h30 ngày 29/10
Kết quả Cheonan City vs Bucheon FC 1995
Đối đầu Cheonan City vs Bucheon FC 1995
Phong độ Cheonan City gần đây
Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/10/202417:30
-
Cheonan City 31Bucheon FC 1995 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.97O 2.5
0.80U 2.5
0.911
3.60X
3.502
1.83Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cheonan City vs Bucheon FC 1995
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 37
-
Cheonan City vs Bucheon FC 1995: Diễn biến chính
-
35'0-0Han Zhi Ho
-
45'Lee Ji Hoon0-0
-
50'Heo Seung Woo0-0
-
84'0-1Ho min Park
-
87'Koo Dae Young0-1
-
88'0-1Ho min Park
-
90'Lee Ji Hoon (Assist:Koo Dae Young)1-1
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Cheonan City vs Bucheon FC 1995: Số liệu thống kê
-
Cheonan CityBucheon FC 1995
-
9Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt18
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
16Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị4
-
-
3Cứu thua5
-
-
104Pha tấn công83
-
-
52Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
6 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs