Kết quả Cheonan City vs Seoul E-Land FC, 17h00 ngày 15/05
Kết quả Cheonan City vs Seoul E-Land FC
Đối đầu Cheonan City vs Seoul E-Land FC
Phong độ Cheonan City gần đây
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/05/202417:00
-
Cheonan City 1 10Seoul E-Land FC 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.02O 2.5
0.92U 2.5
0.881
3.40X
3.302
1.91Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.14O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cheonan City vs Seoul E-Land FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 12
-
Cheonan City vs Seoul E-Land FC: Diễn biến chính
-
3'0-0Park Chang hwan
-
7'0-1Eduvie Ikoba (Assist:Park Min Seo)
-
19'0-2Eduvie Ikoba
-
28'Jung Seok Hwa0-2
-
50'0-3Lee Dong Ryul (Assist:Eduvie Ikoba)
-
75'0-3Osmar Barba Ibanez
-
84'0-4Bruno Silva
-
90'Mun Geon Ho0-4
-
90'0-4Peter Makrillos
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Cheonan City vs Seoul E-Land FC: Số liệu thống kê
-
Cheonan CitySeoul E-Land FC
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
1Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
0Sút ra ngoài2
-
-
14Sút Phạt11
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị1
-
-
5Cứu thua6
-
-
33Pha tấn công39
-
-
19Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 54 | H H T T B B |
2 | Chungnam Asan | 31 | 14 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 51 | H T H T T T |
3 | Busan I Park | 31 | 14 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 49 | H T T H T T |
4 | Seoul E-Land FC | 29 | 14 | 6 | 9 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B T H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 31 | 12 | 9 | 10 | 40 | 32 | 8 | 45 | B H B T B H |
6 | Bucheon FC 1995 | 29 | 12 | 9 | 8 | 40 | 36 | 4 | 45 | B T H T T T |
7 | Jeonnam Dragons | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 45 | 3 | 43 | B B H B B B |
8 | Gimpo FC | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 40 | -5 | 40 | T H T B B H |
9 | Chungbuk Cheongju | 30 | 7 | 15 | 8 | 30 | 32 | -2 | 36 | H H B B B H |
10 | Cheonan City | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 48 | -8 | 36 | H B H T T B |
11 | Ansan Greeners FC | 31 | 8 | 7 | 16 | 30 | 43 | -13 | 31 | T H H B T B |
12 | Gyeongnam FC | 31 | 5 | 13 | 13 | 36 | 52 | -16 | 28 | H B B H H H |
13 | Seongnam FC | 30 | 5 | 9 | 16 | 29 | 54 | -25 | 24 | H H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs