Kết quả Chungbuk Cheongju vs Gimpo FC, 14h30 ngày 19/10
Kết quả Chungbuk Cheongju vs Gimpo FC
Đối đầu Chungbuk Cheongju vs Gimpo FC
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
Phong độ Gimpo FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202414:30
-
Gimpo FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.93O 2
0.87U 2
0.931
2.60X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.91-0
0.93O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chungbuk Cheongju vs Gimpo FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 35
-
Chungbuk Cheongju vs Gimpo FC: Diễn biến chính
-
40'Lee Min Hyeong0-0
-
57'0-0Park Kyung Rok
-
69'0-1Bruno Pereira de Albuquerque (Assist:Seo Jae Min)
-
90'Kim Byung Oh0-1
-
90'0-1Luis Mina
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Chungbuk Cheongju vs Gimpo FC: Số liệu thống kê
-
Chungbuk CheongjuGimpo FC
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt13
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
4Cứu thua6
-
-
129Pha tấn công107
-
-
78Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs