Kết quả Gimpo FC vs Bucheon FC 1995, 12h00 ngày 04/05
Kết quả Gimpo FC vs Bucheon FC 1995
Đối đầu Gimpo FC vs Bucheon FC 1995
Phong độ Gimpo FC gần đây
Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202412:00
-
Gimpo FC 30Bucheon FC 1995 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.05O 2
0.85U 2
0.971
2.40X
2.902
2.75Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 0.75
0.80U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gimpo FC vs Bucheon FC 1995
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 10
-
Gimpo FC vs Bucheon FC 1995: Diễn biến chính
-
31'0-0Kazuki Takahashi
-
74'Bruno Pereira de Albuquerque0-0
-
81'Won-kyun Kim0-0
-
90'0-0Lee Jung Bin
-
90'Choe Jae Hoon0-0
-
90'0-1Lee Jung Bin (Assist:Han Zhi Ho)
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Gimpo FC vs Bucheon FC 1995: Số liệu thống kê
-
Gimpo FCBucheon FC 1995
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
19Sút Phạt9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị4
-
-
4Cứu thua4
-
-
70Pha tấn công69
-
-
54Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 54 | H H T T B B |
2 | Chungnam Asan | 31 | 14 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 51 | H T H T T T |
3 | Busan I Park | 31 | 14 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 49 | H T T H T T |
4 | Seoul E-Land FC | 29 | 14 | 6 | 9 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B T H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 31 | 12 | 9 | 10 | 40 | 32 | 8 | 45 | B H B T B H |
6 | Bucheon FC 1995 | 29 | 12 | 9 | 8 | 40 | 36 | 4 | 45 | B T H T T T |
7 | Jeonnam Dragons | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 45 | 3 | 43 | B B H B B B |
8 | Gimpo FC | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 40 | -5 | 40 | T H T B B H |
9 | Chungbuk Cheongju | 30 | 7 | 15 | 8 | 30 | 32 | -2 | 36 | H H B B B H |
10 | Cheonan City | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 48 | -8 | 36 | H B H T T B |
11 | Ansan Greeners FC | 31 | 8 | 7 | 16 | 30 | 43 | -13 | 31 | T H H B T B |
12 | Gyeongnam FC | 31 | 5 | 13 | 13 | 36 | 52 | -16 | 28 | H B B H H H |
13 | Seongnam FC | 30 | 5 | 9 | 16 | 29 | 54 | -25 | 24 | H H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs