Kết quả Gimpo FC vs Cheonan City, 12h00 ngày 09/11
Kết quả Gimpo FC vs Cheonan City
Đối đầu Gimpo FC vs Cheonan City
Phong độ Gimpo FC gần đây
Phong độ Cheonan City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202412:00
-
Gimpo FC 21Cheonan City 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.01O 2.5
0.85U 2.5
0.831
1.75X
3.402
3.90Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gimpo FC vs Cheonan City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 39
-
Gimpo FC vs Cheonan City: Diễn biến chính
-
21'Luis Mina1-0
-
42'1-0Lee Kwang Jin
-
45'1-0Lee Woong Hee
-
45'1-0Shin Hyung Min
-
57'Lee Yong Hyeuk1-0
-
76'Son Jung Hyun1-0
-
89'1-0Kang Yeong Hun
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Gimpo FC vs Cheonan City: Số liệu thống kê
-
Gimpo FCCheonan City
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
7Sút Phạt15
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
4Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
71Pha tấn công86
-
-
56Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
6 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs