Kết quả Gimpo FC vs Seongnam FC, 17h30 ngày 22/05
Kết quả Gimpo FC vs Seongnam FC
Đối đầu Gimpo FC vs Seongnam FC
Phong độ Gimpo FC gần đây
Phong độ Seongnam FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/05/202417:30
-
Gimpo FC2Seongnam FC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.05O 2.25
1.05U 2.25
0.771
2.45X
3.002
2.70Hiệp 1+0
0.84-0
0.98O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gimpo FC vs Seongnam FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 14
-
Gimpo FC vs Seongnam FC: Diễn biến chính
-
34'0-0Kim Joon Su
-
61'Won-kyun Kim (Assist:Leonard Pllana)1-0
-
66'1-0Leonardo Ruiz
-
84'Choe Jae Hoon (Assist:Bruno Pereira de Albuquerque)2-0
-
90'2-1Leonardo Ruiz (Assist:Ikromjon Alibaev)
-
90'2-1Jung Seung Yong
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Gimpo FC vs Seongnam FC: Số liệu thống kê
-
Gimpo FCSeongnam FC
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
3Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
7Cứu thua5
-
-
117Pha tấn công157
-
-
41Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 29 | 16 | 6 | 7 | 42 | 30 | 12 | 54 | B H H T T B |
2 | Seoul E-Land FC | 29 | 14 | 6 | 9 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B T H T T |
3 | Chungnam Asan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 35 | 14 | 48 | B H T H T T |
4 | Busan I Park | 30 | 13 | 7 | 10 | 43 | 37 | 6 | 46 | T H T T H T |
5 | Bucheon FC 1995 | 29 | 12 | 9 | 8 | 40 | 36 | 4 | 45 | B T H T T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 30 | 12 | 8 | 10 | 39 | 31 | 8 | 44 | T B H B T B |
7 | Jeonnam Dragons | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 45 | 3 | 43 | B B H B B B |
8 | Gimpo FC | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 40 | -5 | 40 | T H T B B H |
9 | Cheonan City | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 48 | -8 | 36 | H B H T T B |
10 | Chungbuk Cheongju | 29 | 7 | 14 | 8 | 29 | 31 | -2 | 35 | H H H B B B |
11 | Ansan Greeners FC | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 38 | -8 | 31 | B T H H B T |
12 | Gyeongnam FC | 30 | 5 | 12 | 13 | 35 | 51 | -16 | 27 | H H B B H H |
13 | Seongnam FC | 29 | 5 | 8 | 16 | 28 | 53 | -25 | 23 | H H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs