Kết quả Gyeongnam FC vs Seongnam FC, 14h30 ngày 27/10
Kết quả Gyeongnam FC vs Seongnam FC
Đối đầu Gyeongnam FC vs Seongnam FC
Phong độ Gyeongnam FC gần đây
Phong độ Seongnam FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202414:30
-
Gyeongnam FC 15Seongnam FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.97O 2.5
0.84U 2.5
0.961
2.05X
3.302
3.00Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gyeongnam FC vs Seongnam FC
-
Sân vận động: Changwon Civil Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 36
-
Gyeongnam FC vs Seongnam FC: Diễn biến chính
-
8'0-0Ryu Jun Sun
-
18'0-1Leonardo Ruiz (Assist:Choi Joon Gi)
-
21'Kim Tae Ho (Assist:Park Won Jae)1-1
-
26'Felipe Fonseca (Assist:Lee Si Heon)2-1
-
27'Lee Si Heon2-1
-
43'Lee Min Hyeok (Assist:Lee Si Heon)3-1
-
54'3-1Jae-yun Jung
-
69'Park Dong Jin (Assist:Jin-Rae Kim)4-1
-
85'Felipe Saraiva de Souza Silva5-1
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Gyeongnam FC vs Seongnam FC: Số liệu thống kê
-
Gyeongnam FCSeongnam FC
-
7Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
14Sút Phạt10
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị5
-
-
2Cứu thua2
-
-
79Pha tấn công86
-
-
44Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs