Kết quả Seongnam FC vs Suwon Samsung Bluewings, 12h00 ngày 05/05
Kết quả Seongnam FC vs Suwon Samsung Bluewings
Đối đầu Seongnam FC vs Suwon Samsung Bluewings
Phong độ Seongnam FC gần đây
Phong độ Suwon Samsung Bluewings gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202412:00
-
Seongnam FC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.90O 2.5
0.75U 2.5
0.951
3.70X
3.502
1.80Hiệp 1+0.25
0.79-0.25
1.05O 1
0.89U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seongnam FC vs Suwon Samsung Bluewings
-
Sân vận động: Seongnam Tancheon Sports Complex
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 10
-
Seongnam FC vs Suwon Samsung Bluewings: Diễn biến chính
-
34'Leonardo Ruiz (Assist:Jung Seung Yong)1-0
-
79'1-0Baek Dong Kyu
-
87'Lee Jung Hyub1-0
-
87'1-0Lee Sang Min
-
87'1-0Yang Hyung Mo
-
89'1-0Shi-yeong Lee
-
90'1-1Lee Sang Min (Assist:Kim Hyun)
-
90'Hun-Min Kim2-1
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Seongnam FC vs Suwon Samsung Bluewings: Số liệu thống kê
-
Seongnam FCSuwon Samsung Bluewings
-
3Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
2Tổng cú sút1
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
5Cứu thua3
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 54 | H H T T B B |
2 | Chungnam Asan | 31 | 14 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 51 | H T H T T T |
3 | Busan I Park | 31 | 14 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 49 | H T T H T T |
4 | Seoul E-Land FC | 29 | 14 | 6 | 9 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B T H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 31 | 12 | 9 | 10 | 40 | 32 | 8 | 45 | B H B T B H |
6 | Bucheon FC 1995 | 29 | 12 | 9 | 8 | 40 | 36 | 4 | 45 | B T H T T T |
7 | Jeonnam Dragons | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 45 | 3 | 43 | B B H B B B |
8 | Gimpo FC | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 40 | -5 | 40 | T H T B B H |
9 | Chungbuk Cheongju | 30 | 7 | 15 | 8 | 30 | 32 | -2 | 36 | H H B B B H |
10 | Cheonan City | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 48 | -8 | 36 | H B H T T B |
11 | Ansan Greeners FC | 31 | 8 | 7 | 16 | 30 | 43 | -13 | 31 | T H H B T B |
12 | Gyeongnam FC | 31 | 5 | 13 | 13 | 36 | 52 | -16 | 28 | H B B H H H |
13 | Seongnam FC | 30 | 5 | 9 | 16 | 29 | 54 | -25 | 24 | H H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs