Kết quả Seoul E-Land FC vs Chungbuk Cheongju, 14h30 ngày 06/05
Kết quả Seoul E-Land FC vs Chungbuk Cheongju
Đối đầu Seoul E-Land FC vs Chungbuk Cheongju
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202414:30
-
Seoul E-Land FC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.84O 2.25
0.82U 2.25
1.001
1.95X
3.502
3.25Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 1
1.01U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seoul E-Land FC vs Chungbuk Cheongju
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 10
-
Seoul E-Land FC vs Chungbuk Cheongju: Diễn biến chính
-
10'Bruno Silva1-0
-
45'Eduvie Ikoba1-0
-
45'1-0Kim Sun Min
-
57'1-1Sun Kim Myung
-
90'Cha Seung Hyun1-1
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Seoul E-Land FC vs Chungbuk Cheongju: Số liệu thống kê
-
Seoul E-Land FCChungbuk Cheongju
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt14
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua6
-
-
112Pha tấn công107
-
-
49Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 18 | 11 | 4 | 3 | 28 | 18 | 10 | 37 | B T B T H T |
2 | Jeonnam Dragons | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H T T H H |
3 | Gimpo FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 20 | 19 | 1 | 29 | T B T T H H |
4 | Chungnam Asan | 18 | 7 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 27 | T B T H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 19 | 7 | 5 | 7 | 24 | 19 | 5 | 26 | B H H T H H |
6 | Seoul E-Land FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 20 | 11 | 25 | B H T T B B |
7 | Chungbuk Cheongju | 18 | 5 | 10 | 3 | 17 | 15 | 2 | 25 | H T B H T H |
8 | Bucheon FC 1995 | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 24 | -4 | 24 | H T H B T B |
9 | Busan I Park | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 25 | 0 | 22 | B B H H B H |
10 | Cheonan City | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 28 | -5 | 21 | T B H T B H |
11 | Seongnam FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 31 | -12 | 20 | B T T B B H |
12 | Ansan Greeners FC | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 21 | -6 | 17 | T B B B T H |
13 | Gyeongnam FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 28 | -10 | 17 | T B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs