Kết quả Seoul E-Land FC vs Chungnam Asan, 12h00 ngày 27/10
Kết quả Seoul E-Land FC vs Chungnam Asan
Đối đầu Seoul E-Land FC vs Chungnam Asan
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
Phong độ Chungnam Asan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202412:00
-
Seoul E-Land FC 21Chungnam Asan 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.03O 2.5
0.96U 2.5
0.861
1.91X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seoul E-Land FC vs Chungnam Asan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 36
-
Seoul E-Land FC vs Chungnam Asan: Diễn biến chính
-
12'0-1Ju sung Kim (Assist:Park Se Jik)
-
45'0-2Park Dae Hoon (Assist:Ahn Yong Woo)
-
60'0-2Ju sung Kim
-
72'0-2Hwang Ki Wook
-
77'Kim Oh Kyu0-2
-
82'Jung Jae Min (Assist:Park Min Seo)1-2
-
90'Cha Seung Hyun1-2
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Seoul E-Land FC vs Chungnam Asan: Số liệu thống kê
-
Seoul E-Land FCChungnam Asan
-
4Phạt góc3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
6Sút Phạt12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
10Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua5
-
-
138Pha tấn công95
-
-
56Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs