Kết quả Yeoju Sejong vs Gimhae City, 14h00 ngày 12/05
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202414:00
-
Yeoju Sejong 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.81-0.75
1.03O 2.5
1.15U 2.5
0.611
3.75X
3.002
1.91Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
0.98O 0.75
0.74U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yeoju Sejong vs Gimhae City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 4 Hàn Quốc 2024 » vòng 9
-
Yeoju Sejong vs Gimhae City: Diễn biến chính
-
30'0-1Jung Sang Gyu
-
57'0-2Jung ho Lee
- BXH Hạng 4 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Yeoju Sejong vs Gimhae City: Số liệu thống kê
-
Yeoju SejongGimhae City
-
7Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
93Pha tấn công99
-
-
44Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 16 | 10 | 4 | 2 | 31 | 12 | 19 | 34 | T T T T T B |
2 | Gyeongju KHNP | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 10 | 16 | 34 | T T H H T H |
3 | Gimhae City | 16 | 8 | 6 | 2 | 22 | 14 | 8 | 30 | H B H H T T |
4 | Changwon City | 16 | 9 | 2 | 5 | 29 | 19 | 10 | 29 | T B T T T B |
5 | Hwaseong FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 18 | 4 | 25 | B H H T B T |
6 | Daejeon Korail | 16 | 6 | 6 | 4 | 23 | 13 | 10 | 24 | H H B H B B |
7 | Mokpo City | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 24 | -3 | 24 | H T T T T B |
8 | Ulsan Citizens | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 22 | -3 | 22 | H H B T H T |
9 | Gangneung City | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 15 | 4 | 21 | B T B B B T |
10 | Yangpyeong | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 21 | -6 | 21 | T T T H B B |
11 | Paju Citizen FC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | T B T B H H |
12 | Chuncheon Citizen | 16 | 3 | 9 | 4 | 18 | 18 | 0 | 18 | B H H H H H |
13 | Yeoju Sejong | 16 | 5 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 18 | B T T H T T |
14 | Pocheon FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H B B B H T |
15 | Daegu FC II | 16 | 2 | 2 | 12 | 17 | 36 | -19 | 8 | H B B B B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 16 | 1 | 2 | 13 | 16 | 36 | -20 | 5 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation