Đối đầu Ansan Greeners FC vs Cheonan City, 17h00 ngày 23/6
Kết quả Ansan Greeners FC vs Cheonan City
Đối đầu Ansan Greeners FC vs Cheonan City
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
Phong độ Cheonan City gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Ansan Greeners FC vs Cheonan City
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Cheonan City trước đây
-
06/05/2024Cheonan City1 - 1Ansan Greeners FC0 - 0D
-
02/09/2023Cheonan City1 - 1Ansan Greeners FC1 - 0D
-
30/07/2023Ansan Greeners FC2 - 1Cheonan City0 - 0W
-
19/04/2023Cheonan City1 - 1Ansan Greeners FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ansan Greeners FC vs Cheonan City
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Cheonan City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Cheonan City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Cheonan City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ansan Greeners FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ansan Greeners FC (sân khách) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ansan Greeners FC và Cheonan City trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 17 | 9 | 33 | T T B T B T |
2 | Jeonnam Dragons | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 22 | 4 | 28 | T T H T T H |
3 | Seoul E-Land FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 31 | 17 | 14 | 25 | T B H T T B |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 17 | 5 | 24 | B B B H H T |
5 | Chungnam Asan | 17 | 6 | 6 | 5 | 23 | 23 | 0 | 24 | B T B T H T |
6 | Gimpo FC | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 17 | 0 | 24 | H T T T B T |
7 | Busan I Park | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 22 | 1 | 21 | H T B B H H |
8 | Bucheon FC 1995 | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 17 | 0 | 21 | B H T H T H |
9 | Chungbuk Cheongju | 16 | 4 | 9 | 3 | 12 | 14 | -2 | 21 | H H H T B H |
10 | Seongnam FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 25 | -8 | 19 | B B B T T B |
11 | Cheonan City | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 24 | -5 | 17 | B B T T B H |
12 | Gyeongnam FC | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 28 | -10 | 16 | B T B B H B |
13 | Ansan Greeners FC | 16 | 3 | 4 | 9 | 10 | 18 | -8 | 13 | H H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: