Đối đầu Ansan Greeners FC vs Gimcheon Sangmu FC, 16h30 ngày 22/10
Kết quả Ansan Greeners FC vs Gimcheon Sangmu FC
Nhận định Ansan Greeners vs Gimcheon Sangmu, vòng 34 giải Hạng 2 Nhật Bản 16h30 ngày 22/10/2023
Đối đầu Ansan Greeners FC vs Gimcheon Sangmu FC
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
Phong độ Gimcheon Sangmu FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Ansan Greeners FC vs Gimcheon Sangmu FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/10/2023 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Gimcheon Sangmu FC trước đây
-
10/06/2023Gimcheon Sangmu FC3 - 2Ansan Greeners FC1 - 1L
-
03/05/2023Ansan Greeners FC2 - 3Gimcheon Sangmu FC0 - 1L
-
02/10/2021Gimcheon Sangmu FC1 - 0Ansan Greeners FC0 - 0L
-
24/07/2021Ansan Greeners FC0 - 1Gimcheon Sangmu FC0 - 0L
-
06/06/2021Gimcheon Sangmu FC3 - 0Ansan Greeners FC2 - 0L
-
27/02/2021Ansan Greeners FC1 - 1Gimcheon Sangmu FC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ansan Greeners FC vs Gimcheon Sangmu FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Gimcheon Sangmu FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Gimcheon Sangmu FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 6 | 0 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Gimcheon Sangmu FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ansan Greeners FC (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ansan Greeners FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ansan Greeners FC và Gimcheon Sangmu FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Busan I Park | 33 | 19 | 9 | 5 | 47 | 24 | 23 | 66 | T T T T H T |
2 | Gimcheon Sangmu FC | 32 | 19 | 4 | 9 | 60 | 33 | 27 | 61 | B H B T T T |
3 | Gimpo FC | 32 | 15 | 11 | 6 | 38 | 21 | 17 | 56 | T T H T H T |
4 | Bucheon FC 1995 | 34 | 15 | 9 | 10 | 40 | 32 | 8 | 54 | H B T H B H |
5 | Gyeongnam FC | 32 | 13 | 10 | 9 | 47 | 38 | 9 | 49 | T B H B B T |
6 | Jeonnam Dragons | 32 | 14 | 5 | 13 | 47 | 50 | -3 | 47 | B H T T B T |
7 | Chungbuk Cheongju | 32 | 12 | 11 | 9 | 34 | 37 | -3 | 47 | H T B T H B |
8 | FC Anyang | 33 | 12 | 9 | 12 | 50 | 48 | 2 | 45 | B H B H B H |
9 | Seongnam FC | 34 | 10 | 11 | 13 | 41 | 48 | -7 | 41 | B T B H T B |
10 | Chungnam Asan | 34 | 11 | 6 | 17 | 37 | 45 | -8 | 39 | B B T B T B |
11 | Seoul E-Land FC | 33 | 10 | 5 | 18 | 36 | 48 | -12 | 35 | B B T B B B |
12 | Cheonan City | 33 | 5 | 9 | 19 | 32 | 58 | -26 | 24 | T T T B H T |
13 | Ansan Greeners FC | 32 | 5 | 7 | 20 | 31 | 58 | -27 | 22 | H B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: