Đối đầu Cheonan City vs Bucheon FC 1995, 14h30 ngày 02/3
Kết quả Cheonan City vs Bucheon FC 1995
Đối đầu Cheonan City vs Bucheon FC 1995
Phong độ Cheonan City gần đây
Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Cheonan City vs Bucheon FC 1995
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/3/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cheonan City vs Bucheon FC 1995 trước đây
-
29/10/2024Cheonan City1 - 1Bucheon FC 19950 - 0D
-
26/06/2024Cheonan City1 - 2Bucheon FC 19951 - 1L
-
02/03/2024Bucheon FC 19951 - 3Cheonan City1 - 1W
-
20/09/2023Cheonan City1 - 0Bucheon FC 19951 - 0W
-
11/06/2023Bucheon FC 19951 - 1Cheonan City1 - 0D
-
12/03/2023Cheonan City0 - 3Bucheon FC 19950 - 0L
-
20/03/2010Bucheon FC 19951 - 2Cheonan City0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cheonan City vs Bucheon FC 1995
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Bucheon FC 1995: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Bucheon FC 1995: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 6 | 2 | 2 | 2 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Bucheon FC 1995: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cheonan City (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Cheonan City (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cheonan City thắng
Bại: là số trận Cheonan City thua
Thắng: là số trận Cheonan City thắng
Bại: là số trận Cheonan City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cheonan City và Bucheon FC 1995 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Jeonnam Dragons | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
3 | Seoul E-Land FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
4 | Gimpo FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
5 | Bucheon FC 1995 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
6 | Seongnam FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
7 | Suwon Samsung Bluewings | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
8 | Busan I Park | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Chungnam Asan | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Chungbuk Cheongju | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
11 | Gyeongnam FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
12 | Cheonan City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
13 | Hwaseong FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | Ansan Greeners FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: