Đối đầu Bucheon FC 1995 vs Suwon Samsung Bluewings, 12h00 ngày 19/10
Kết quả Bucheon FC 1995 vs Suwon Samsung Bluewings
Đối đầu Bucheon FC 1995 vs Suwon Samsung Bluewings
Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây
Phong độ Suwon Samsung Bluewings gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Bucheon FC 1995 vs Suwon Samsung Bluewings
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bucheon FC 1995 vs Suwon Samsung Bluewings trước đây
-
23/07/2024Bucheon FC 19950 - 3Suwon Samsung Bluewings0 - 1L
-
18/05/2024Suwon Samsung Bluewings0 - 1Bucheon FC 19950 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bucheon FC 1995 vs Suwon Samsung Bluewings
- Thống kê lịch sử đối đầu Bucheon FC 1995 vs Suwon Samsung Bluewings: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bucheon FC 1995 vs Suwon Samsung Bluewings: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bucheon FC 1995 vs Suwon Samsung Bluewings: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bucheon FC 1995 (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Bucheon FC 1995 (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bucheon FC 1995 thắng
Bại: là số trận Bucheon FC 1995 thua
Thắng: là số trận Bucheon FC 1995 thắng
Bại: là số trận Bucheon FC 1995 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bucheon FC 1995 và Suwon Samsung Bluewings trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 31 | 16 | 6 | 9 | 42 | 32 | 10 | 54 | H T T B B B |
2 | Chungnam Asan | 32 | 14 | 9 | 9 | 50 | 38 | 12 | 51 | T H T T T B |
3 | Busan I Park | 32 | 14 | 8 | 10 | 48 | 37 | 11 | 50 | T T H T T H |
4 | Seoul E-Land FC | 31 | 14 | 7 | 10 | 54 | 39 | 15 | 49 | T H T T B H |
5 | Jeonnam Dragons | 31 | 14 | 7 | 10 | 52 | 46 | 6 | 49 | H B B B T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 32 | 9 | 48 | H B T B H T |
7 | Bucheon FC 1995 | 31 | 12 | 10 | 9 | 41 | 39 | 2 | 46 | H T T T B H |
8 | Gimpo FC | 32 | 12 | 10 | 10 | 40 | 40 | 0 | 46 | T B B H T T |
9 | Cheonan City | 31 | 10 | 9 | 12 | 43 | 49 | -6 | 39 | B H T T B T |
10 | Chungbuk Cheongju | 31 | 7 | 16 | 8 | 30 | 32 | -2 | 37 | H B B B H H |
11 | Ansan Greeners FC | 31 | 8 | 7 | 16 | 30 | 43 | -13 | 31 | T H H B T B |
12 | Gyeongnam FC | 32 | 5 | 13 | 14 | 37 | 55 | -18 | 28 | B B H H H B |
13 | Seongnam FC | 31 | 5 | 9 | 17 | 29 | 55 | -26 | 24 | H B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: