Đối đầu Chungnam Asan vs Busan I Park, 17h00 ngày 16/6
Kết quả Chungnam Asan vs Busan I Park
Đối đầu Chungnam Asan vs Busan I Park
Phong độ Chungnam Asan gần đây
Phong độ Busan I Park gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Chungnam Asan vs Busan I Park
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs Busan I Park trước đây
-
11/05/2024Busan I Park2 - 3Chungnam Asan0 - 1W
-
21/10/2023Chungnam Asan1 - 2Busan I Park1 - 1L
-
28/05/2023Busan I Park2 - 0Chungnam Asan1 - 0L
-
09/04/2023Chungnam Asan1 - 1Busan I Park1 - 0D
-
09/10/2022Busan I Park4 - 0Chungnam Asan1 - 0L
-
03/07/2022Chungnam Asan0 - 2Busan I Park0 - 0L
-
09/05/2022Busan I Park3 - 1Chungnam Asan2 - 0L
-
03/04/2022Chungnam Asan1 - 0Busan I Park0 - 0W
-
03/10/2021Busan I Park2 - 1Chungnam Asan1 - 1L
-
28/08/2021Chungnam Asan3 - 2Busan I Park1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Chungnam Asan vs Busan I Park
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs Busan I Park: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs Busan I Park: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungnam Asan vs Busan I Park: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chungnam Asan (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Chungnam Asan (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chungnam Asan thắng
Bại: là số trận Chungnam Asan thua
Thắng: là số trận Chungnam Asan thắng
Bại: là số trận Chungnam Asan thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chungnam Asan và Busan I Park trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 13 | 10 | 30 | H T T B T B |
2 | Jeonnam Dragons | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 22 | 4 | 28 | T T H T T H |
3 | Seoul E-Land FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 15 | 15 | 25 | T T B H T T |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 16 | 6 | 3 | 7 | 19 | 17 | 2 | 21 | B B B B H H |
5 | Bucheon FC 1995 | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 17 | 0 | 21 | B H T H T H |
6 | Gimpo FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | B H T T T B |
7 | Busan I Park | 15 | 6 | 2 | 7 | 23 | 22 | 1 | 20 | B H T B B H |
8 | Chungbuk Cheongju | 15 | 4 | 8 | 3 | 11 | 13 | -2 | 20 | H H H H T B |
9 | Chungnam Asan | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 23 | -4 | 20 | H T B T B T |
10 | Cheonan City | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | T B B T T B |
11 | Gyeongnam FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B T B B H |
12 | Seongnam FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 21 | -7 | 16 | B B B B T T |
13 | Ansan Greeners FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 17 | -7 | 13 | B H H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: