Đối đầu Gimpo FC vs Busan I Park, 17h00 ngày 23/6
Kết quả Gimpo FC vs Busan I Park
Đối đầu Gimpo FC vs Busan I Park
Phong độ Gimpo FC gần đây
Phong độ Busan I Park gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Gimpo FC vs Busan I Park
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Busan I Park trước đây
-
17/03/2024Busan I Park0 - 1Gimpo FC0 - 0W
-
26/08/2023Gimpo FC2 - 3Busan I Park2 - 2L
-
10/06/2023Busan I Park0 - 0Gimpo FC0 - 0D
-
19/04/2023Gimpo FC1 - 0Busan I Park1 - 0W
-
17/09/2022Gimpo FC0 - 0Busan I Park0 - 0D
-
06/07/2022Busan I Park0 - 3Gimpo FC0 - 3W
-
22/05/2022Gimpo FC1 - 0Busan I Park0 - 0W
-
27/03/2022Busan I Park2 - 0Gimpo FC1 - 0L
-
29/03/2017Busan I Park4 - 0Gimpo FC3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gimpo FC vs Busan I Park
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Busan I Park: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Busan I Park: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 8 | 4 | 2 | 2 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Busan I Park: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimpo FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Gimpo FC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimpo FC và Busan I Park trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 17 | 9 | 33 | T T B T B T |
2 | Jeonnam Dragons | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 22 | 4 | 28 | T T H T T H |
3 | Seoul E-Land FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 31 | 17 | 14 | 25 | T B H T T B |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 17 | 5 | 24 | B B B H H T |
5 | Chungnam Asan | 17 | 6 | 6 | 5 | 23 | 23 | 0 | 24 | B T B T H T |
6 | Gimpo FC | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 17 | 0 | 24 | H T T T B T |
7 | Busan I Park | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 22 | 1 | 21 | H T B B H H |
8 | Bucheon FC 1995 | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 17 | 0 | 21 | B H T H T H |
9 | Chungbuk Cheongju | 16 | 4 | 9 | 3 | 12 | 14 | -2 | 21 | H H H T B H |
10 | Seongnam FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 25 | -8 | 19 | B B B T T B |
11 | Cheonan City | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 24 | -5 | 17 | B B T T B H |
12 | Gyeongnam FC | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 28 | -10 | 16 | B T B B H B |
13 | Ansan Greeners FC | 16 | 3 | 4 | 9 | 10 | 18 | -8 | 13 | H H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: