Đối đầu Busan I Park vs Gyeongnam FC, 17h00 ngày 22/9
Kết quả Busan I Park vs Gyeongnam FC
Đối đầu Busan I Park vs Gyeongnam FC
Phong độ Busan I Park gần đây
Phong độ Gyeongnam FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Busan I Park vs Gyeongnam FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Busan I Park vs Gyeongnam FC trước đây
-
23/07/2024Busan I Park2 - 1Gyeongnam FC1 - 0W
-
09/03/2024Gyeongnam FC1 - 4Busan I Park1 - 2W
-
01/10/2023Gyeongnam FC0 - 1Busan I Park0 - 0W
-
21/05/2023Gyeongnam FC1 - 2Busan I Park0 - 0W
-
15/04/2023Busan I Park0 - 0Gyeongnam FC0 - 0D
-
10/09/2022Busan I Park1 - 0Gyeongnam FC1 - 0W
-
09/07/2022Gyeongnam FC1 - 0Busan I Park0 - 0L
-
19/06/2022Busan I Park1 - 1Gyeongnam FC1 - 1D
-
27/02/2022Gyeongnam FC3 - 2Busan I Park0 - 2L
-
23/10/2021Busan I Park1 - 0Gyeongnam FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Busan I Park vs Gyeongnam FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Gyeongnam FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Gyeongnam FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Gyeongnam FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busan I Park (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Busan I Park (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Busan I Park thắng
Bại: là số trận Busan I Park thua
Thắng: là số trận Busan I Park thắng
Bại: là số trận Busan I Park thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Busan I Park và Gyeongnam FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 27 | 15 | 6 | 6 | 40 | 28 | 12 | 51 | B T B H H T |
2 | Seoul E-Land FC | 28 | 13 | 6 | 9 | 53 | 37 | 16 | 45 | H T B T H T |
3 | Jeonnam Dragons | 28 | 12 | 7 | 9 | 47 | 43 | 4 | 43 | H B B H B B |
4 | Chungnam Asan | 28 | 11 | 9 | 8 | 45 | 34 | 11 | 42 | T B B H T H |
5 | Busan I Park | 28 | 12 | 6 | 10 | 41 | 36 | 5 | 42 | B B T H T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 28 | 11 | 8 | 9 | 37 | 29 | 8 | 41 | H T T B H B |
7 | Bucheon FC 1995 | 27 | 10 | 9 | 8 | 35 | 36 | -1 | 39 | B T B T H T |
8 | Gimpo FC | 28 | 10 | 9 | 9 | 34 | 37 | -3 | 39 | H H T H T B |
9 | Chungbuk Cheongju | 27 | 7 | 14 | 6 | 27 | 27 | 0 | 35 | B T H H H B |
10 | Cheonan City | 28 | 8 | 9 | 11 | 39 | 46 | -7 | 33 | H T H B H T |
11 | Ansan Greeners FC | 28 | 7 | 7 | 14 | 26 | 34 | -8 | 28 | T T B T H H |
12 | Gyeongnam FC | 28 | 5 | 10 | 13 | 33 | 49 | -16 | 25 | H H H H B B |
13 | Seongnam FC | 27 | 5 | 8 | 14 | 27 | 48 | -21 | 23 | B B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: