Đối đầu Gimpo FC vs Cheonan City, 17h00 ngày 29/6
Kết quả Gimpo FC vs Cheonan City
Đối đầu Gimpo FC vs Cheonan City
Phong độ Gimpo FC gần đây
Phong độ Cheonan City gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Gimpo FC vs Cheonan City
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Cheonan City trước đây
-
27/04/2024Cheonan City1 - 2Gimpo FC0 - 1W
-
12/11/2023Cheonan City0 - 0Gimpo FC0 - 0D
-
14/08/2023Cheonan City0 - 2Gimpo FC0 - 0W
-
05/03/2023Gimpo FC4 - 0Cheonan City1 - 0W
-
27/11/2021Cheonan City2 - 2Gimpo FC1 - 0D
-
24/11/2021Gimpo FC1 - 0Cheonan City0 - 0W
-
10/09/2021Gimpo FC3 - 2Cheonan City1 - 0W
-
08/05/2021Cheonan City0 - 1Gimpo FC0 - 1W
-
30/05/2020Cheonan City2 - 2Gimpo FC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gimpo FC vs Cheonan City
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Cheonan City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Cheonan City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 4 | 3 | 1 | 0 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Cheonan City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimpo FC (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Gimpo FC (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimpo FC và Cheonan City trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 17 | 10 | 4 | 3 | 26 | 17 | 9 | 34 | T B T B T H |
2 | Jeonnam Dragons | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H T T H H |
3 | Gimpo FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 28 | T T B T T H |
4 | Chungnam Asan | 18 | 7 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 27 | T B T H T T |
5 | Seoul E-Land FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 20 | 11 | 25 | B H T T B B |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 18 | 5 | 25 | B B H H T H |
7 | Chungbuk Cheongju | 18 | 5 | 10 | 3 | 17 | 15 | 2 | 25 | H T B H T H |
8 | Bucheon FC 1995 | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 24 | T H T H B T |
9 | Busan I Park | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
10 | Cheonan City | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 27 | -5 | 20 | T T B H T B |
11 | Seongnam FC | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 29 | -12 | 19 | B B T T B B |
12 | Gyeongnam FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 28 | -10 | 17 | T B B H B H |
13 | Ansan Greeners FC | 18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 20 | -6 | 16 | B T B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: