Đối đầu Seoul E-Land FC vs Cheonan City, 17h00 ngày 21/7
Kết quả Seoul E-Land FC vs Cheonan City
Đối đầu Seoul E-Land FC vs Cheonan City
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
Phong độ Cheonan City gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Seoul E-Land FC vs Cheonan City
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/7/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Seoul E-Land FC vs Cheonan City trước đây
-
15/05/2024Cheonan City0 - 4Seoul E-Land FC0 - 2W
-
16/09/2023Seoul E-Land FC0 - 3Cheonan City0 - 1L
-
08/07/2023Cheonan City0 - 0Seoul E-Land FC0 - 0D
-
13/05/2023Seoul E-Land FC3 - 2Cheonan City0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Seoul E-Land FC vs Cheonan City
- Thống kê lịch sử đối đầu Seoul E-Land FC vs Cheonan City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seoul E-Land FC vs Cheonan City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seoul E-Land FC vs Cheonan City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Seoul E-Land FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Seoul E-Land FC (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Seoul E-Land FC thắng
Bại: là số trận Seoul E-Land FC thua
Thắng: là số trận Seoul E-Land FC thắng
Bại: là số trận Seoul E-Land FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Seoul E-Land FC và Cheonan City trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 20 | 12 | 4 | 4 | 31 | 20 | 11 | 40 | B T H T T B |
2 | Jeonnam Dragons | 21 | 11 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 38 | H H T T T B |
3 | Seoul E-Land FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | T B B B T T |
4 | Chungnam Asan | 21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 29 | 5 | 31 | H T T T H B |
5 | Gimpo FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 23 | 23 | 0 | 30 | T T H H H B |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 20 | 8 | 5 | 7 | 26 | 20 | 6 | 29 | H H T H H T |
7 | Busan I Park | 21 | 8 | 5 | 8 | 32 | 29 | 3 | 29 | H B H H T T |
8 | Bucheon FC 1995 | 21 | 7 | 8 | 6 | 25 | 28 | -3 | 29 | B T B H T H |
9 | Chungbuk Cheongju | 20 | 6 | 10 | 4 | 21 | 19 | 2 | 28 | B H T H B T |
10 | Gyeongnam FC | 21 | 5 | 6 | 10 | 26 | 35 | -9 | 21 | H B H B T H |
11 | Cheonan City | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 33 | -9 | 21 | H T B H B B |
12 | Seongnam FC | 21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 38 | -17 | 20 | T B B H B B |
13 | Ansan Greeners FC | 21 | 4 | 5 | 12 | 17 | 25 | -8 | 17 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: