Đối đầu Yeoju Sejong vs Chuncheon Citizen, 17h00 ngày 20/7
Kết quả Yeoju Sejong vs Chuncheon Citizen
Đối đầu Yeoju Sejong vs Chuncheon Citizen
Phong độ Yeoju Sejong gần đây
Phong độ Chuncheon Citizen gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Yeoju Sejong vs Chuncheon Citizen
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/7/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Chuncheon Citizen trước đây
-
06/04/2024Chuncheon Citizen0 - 1Yeoju Sejong0 - 1W
-
16/07/2022Chuncheon Citizen0 - 0Yeoju Sejong0 - 0D
-
02/04/2022Yeoju Sejong0 - 3Chuncheon Citizen0 - 1L
-
14/08/2021Chuncheon Citizen3 - 1Yeoju Sejong2 - 0L
-
10/04/2021Yeoju Sejong2 - 2Chuncheon Citizen0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Yeoju Sejong vs Chuncheon Citizen
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Chuncheon Citizen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Chuncheon Citizen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Chuncheon Citizen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yeoju Sejong (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Yeoju Sejong (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yeoju Sejong thắng
Bại: là số trận Yeoju Sejong thua
Thắng: là số trận Yeoju Sejong thắng
Bại: là số trận Yeoju Sejong thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yeoju Sejong và Chuncheon Citizen trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 13 | 28 | 40 | T T T B T T |
2 | Gyeongju KHNP | 18 | 11 | 4 | 3 | 28 | 12 | 16 | 37 | H H T H B T |
3 | Gimhae City | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 16 | 12 | 33 | H H T T B T |
4 | Changwon City | 18 | 10 | 3 | 5 | 34 | 23 | 11 | 33 | T T T B H T |
5 | Mokpo City | 18 | 9 | 3 | 6 | 27 | 26 | 1 | 30 | T T T B T T |
6 | Hwaseong FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 21 | 5 | 29 | H T B T T H |
7 | Daejeon Korail | 18 | 6 | 8 | 4 | 28 | 18 | 10 | 26 | B H B B H H |
8 | Ulsan Citizens | 19 | 7 | 5 | 7 | 21 | 25 | -4 | 26 | T H T T B H |
9 | Gangneung City | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 18 | 4 | 24 | B B B T B T |
10 | Yangpyeong | 18 | 7 | 3 | 8 | 18 | 27 | -9 | 24 | T H B B B T |
11 | Paju Citizen FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 19 | 0 | 23 | T B H H T B |
12 | Chuncheon Citizen | 18 | 3 | 10 | 5 | 18 | 21 | -3 | 19 | H H H H H B |
13 | Yeoju Sejong | 18 | 5 | 3 | 10 | 14 | 30 | -16 | 18 | T H T T B B |
14 | Pocheon FC | 17 | 3 | 6 | 8 | 21 | 30 | -9 | 15 | B B H T H B |
15 | Daegu FC II | 19 | 2 | 3 | 14 | 19 | 45 | -26 | 9 | B B B B B H |
16 | Busan Transportation Corporation | 18 | 2 | 2 | 14 | 18 | 38 | -20 | 8 | B B B H T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: