Đối đầu Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju, 17h30 ngày 26/6
Kết quả Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju
Đối đầu Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju
Phong độ Gimpo FC gần đây
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/6/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju trước đây
-
10/04/2024Chungbuk Cheongju0 - 0Gimpo FC0 - 0D
-
19/08/2023Chungbuk Cheongju1 - 0Gimpo FC0 - 0L
-
04/06/2023Gimpo FC1 - 2Chungbuk Cheongju0 - 2L
-
09/04/2023Chungbuk Cheongju0 - 0Gimpo FC0 - 0D
-
15/09/2021Chungbuk Cheongju0 - 0Gimpo FC0 - 0D
-
15/05/2021Gimpo FC2 - 0Chungbuk Cheongju1 - 0W
-
27/06/2020Gimpo FC1 - 1Chungbuk Cheongju0 - 1D
-
07/09/2019Chungbuk Cheongju0 - 1Gimpo FC0 - 0W
-
25/05/2019Gimpo FC2 - 1Chungbuk Cheongju0 - 0W
-
01/09/2018Chungbuk Cheongju1 - 1Gimpo FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 4 | 0 | 2 | 2 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 6 | 3 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Chungbuk Cheongju: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimpo FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Gimpo FC (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimpo FC và Chungbuk Cheongju trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 17 | 10 | 4 | 3 | 26 | 17 | 9 | 34 | T B T B T H |
2 | Jeonnam Dragons | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H T T H H |
3 | Chungnam Asan | 18 | 7 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 27 | T B T H T T |
4 | Gimpo FC | 16 | 8 | 3 | 5 | 18 | 17 | 1 | 27 | T T T B T T |
5 | Seoul E-Land FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 31 | 17 | 14 | 25 | T B H T T B |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 18 | 5 | 25 | B B H H T H |
7 | Chungbuk Cheongju | 17 | 5 | 9 | 3 | 16 | 14 | 2 | 24 | H H T B H T |
8 | Busan I Park | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
9 | Bucheon FC 1995 | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 21 | -4 | 21 | H T H T H B |
10 | Cheonan City | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 25 | -4 | 20 | B T T B H T |
11 | Seongnam FC | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 29 | -12 | 19 | B B T T B B |
12 | Gyeongnam FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 28 | -10 | 17 | T B B H B H |
13 | Ansan Greeners FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 11 | 20 | -9 | 13 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: