Đối đầu Daejeon Hana Citizen II vs Dangjin Citizen, 15h00 ngày 23/6
Kết quả Daejeon Hana Citizen II vs Dangjin Citizen
Đối đầu Daejeon Hana Citizen II vs Dangjin Citizen
Phong độ Daejeon Hana Citizen II gần đây
Phong độ Dangjin Citizen gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Daejeon Hana Citizen II vs Dangjin Citizen
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Daejeon Hana Citizen II vs Dangjin Citizen trước đây
-
17/03/2024Dangjin Citizen2 - 3Daejeon Hana Citizen II1 - 2W
-
05/11/2023Daejeon Hana Citizen II0 - 2Dangjin Citizen0 - 1L
-
18/06/2023Dangjin Citizen5 - 0Daejeon Hana Citizen II3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Daejeon Hana Citizen II vs Dangjin Citizen
- Thống kê lịch sử đối đầu Daejeon Hana Citizen II vs Dangjin Citizen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Daejeon Hana Citizen II vs Dangjin Citizen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Daejeon Hana Citizen II vs Dangjin Citizen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Daejeon Hana Citizen II (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Daejeon Hana Citizen II (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Daejeon Hana Citizen II thắng
Bại: là số trận Daejeon Hana Citizen II thua
Thắng: là số trận Daejeon Hana Citizen II thắng
Bại: là số trận Daejeon Hana Citizen II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Daejeon Hana Citizen II và Dangjin Citizen trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 13 | 8 | 1 | 4 | 26 | 16 | 10 | 25 | B T T T T T |
2 | Daejeon Hana Citizen II | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 14 | 5 | 23 | T T B H T B |
3 | Jeonju Citizen FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 23 | 16 | 7 | 22 | T T T H T B |
4 | Geoje Citizen | 12 | 6 | 4 | 2 | 23 | 16 | 7 | 22 | T T T H T B |
5 | Dangjin Citizen | 12 | 7 | 1 | 4 | 27 | 22 | 5 | 22 | T B T B T T |
6 | Jinju Citizen | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 18 | 0 | 18 | H B T B T B |
7 | Seoul United | 12 | 5 | 2 | 5 | 24 | 23 | 1 | 17 | T H T H B B |
8 | Chungju Citizen | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 20 | -4 | 17 | T T B T B H |
9 | Namyangju Citizen | 12 | 3 | 5 | 4 | 19 | 19 | 0 | 14 | H T H H H T |
10 | Jungnang Chorus Mustang FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 18 | -3 | 13 | B H B H B B |
11 | Sejong Vanesse FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 20 | 33 | -13 | 11 | B B B B B T |
12 | Pyeongchang FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 8 | B H H B B T |
13 | Pyeongtaek Citizen | 12 | 0 | 4 | 8 | 14 | 22 | -8 | 4 | B H H B B H |
Cập nhật: