Đối đầu Geoje Citizen vs Daejeon Hana Citizen II, 14h00 ngày 08/6
Kết quả Geoje Citizen vs Daejeon Hana Citizen II
Đối đầu Geoje Citizen vs Daejeon Hana Citizen II
Phong độ Geoje Citizen gần đây
Phong độ Daejeon Hana Citizen II gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Geoje Citizen vs Daejeon Hana Citizen II
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/6/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Geoje Citizen vs Daejeon Hana Citizen II trước đây
-
17/09/2023Daejeon Hana Citizen II0 - 0Geoje Citizen0 - 0D
-
13/05/2023Geoje Citizen3 - 0Daejeon Hana Citizen II1 - 0W
-
16/10/2022Daejeon Hana Citizen II2 - 2Geoje Citizen1 - 1D
-
28/05/2022Geoje Citizen2 - 1Daejeon Hana Citizen II1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Geoje Citizen vs Daejeon Hana Citizen II
- Thống kê lịch sử đối đầu Geoje Citizen vs Daejeon Hana Citizen II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Geoje Citizen vs Daejeon Hana Citizen II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Geoje Citizen vs Daejeon Hana Citizen II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Geoje Citizen (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Geoje Citizen (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Geoje Citizen thắng
Bại: là số trận Geoje Citizen thua
Thắng: là số trận Geoje Citizen thắng
Bại: là số trận Geoje Citizen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Geoje Citizen và Daejeon Hana Citizen II trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Daejeon Hana Citizen II | 10 | 7 | 2 | 1 | 18 | 10 | 8 | 23 | T T T B H T |
2 | Jeonju Citizen FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 14 | 6 | 19 | T T T T T H |
3 | Geoje Citizen | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 12 | 6 | 19 | H H T T T H |
4 | Seoul United | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 18 | 5 | 17 | B B T H T H |
5 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 14 | 5 | 16 | T B T B T T |
6 | Chungju Citizen | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 16 | T B T T B T |
7 | Dangjin Citizen | 10 | 5 | 1 | 4 | 20 | 21 | -1 | 16 | T B T B T B |
8 | Jinju Citizen | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 15 | B T B H B T |
9 | Jungnang Chorus Mustang FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 12 | B H H B H B |
10 | Namyangju Citizen | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 16 | -2 | 10 | B T H T H H |
11 | Sejong Vanesse FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 17 | 32 | -15 | 8 | B B B B B B |
12 | Pyeongchang FC | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 19 | -9 | 5 | T B H H B B |
13 | Pyeongtaek Citizen | 10 | 0 | 3 | 7 | 13 | 20 | -7 | 3 | B B B H H B |
Cập nhật: