Đối đầu Gyeongju KHNP vs Daejeon Korail, 15h30 ngày 22/6
Kết quả Gyeongju KHNP vs Daejeon Korail
Đối đầu Gyeongju KHNP vs Daejeon Korail
Phong độ Gyeongju KHNP gần đây
Phong độ Daejeon Korail gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Gyeongju KHNP vs Daejeon Korail
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/6/2024 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyeongju KHNP vs Daejeon Korail trước đây
-
18/08/2023Daejeon Korail0 - 0Gyeongju KHNP0 - 0D
-
22/04/2023Gyeongju KHNP0 - 2Daejeon Korail0 - 1L
-
15/07/2022Daejeon Korail0 - 2Gyeongju KHNP0 - 2W
-
02/04/2022Gyeongju KHNP3 - 1Daejeon Korail1 - 0W
-
20/08/2021Daejeon Korail1 - 3Gyeongju KHNP1 - 2W
-
17/04/2021Gyeongju KHNP1 - 1Daejeon Korail1 - 1D
-
19/09/2020Gyeongju KHNP1 - 1Daejeon Korail0 - 1D
-
15/08/2020Daejeon Korail0 - 0Gyeongju KHNP0 - 0D
-
25/09/2019Daejeon Korail2 - 1Gyeongju KHNP1 - 0L
-
10/08/2019Gyeongju KHNP1 - 0Daejeon Korail1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gyeongju KHNP vs Daejeon Korail
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongju KHNP vs Daejeon Korail: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongju KHNP vs Daejeon Korail: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 8 | 3 | 4 | 1 |
Hạng 3 Hàn Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongju KHNP vs Daejeon Korail: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyeongju KHNP (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Gyeongju KHNP (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyeongju KHNP thắng
Bại: là số trận Gyeongju KHNP thua
Thắng: là số trận Gyeongju KHNP thắng
Bại: là số trận Gyeongju KHNP thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyeongju KHNP và Daejeon Korail trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 10 | 18 | 31 | B H T T T T |
2 | Gyeongju KHNP | 14 | 9 | 3 | 2 | 24 | 9 | 15 | 30 | B T T T H H |
3 | Changwon City | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 13 | 11 | 26 | T H T B T T |
4 | Daejeon Korail | 14 | 6 | 6 | 2 | 21 | 9 | 12 | 24 | B T H H B H |
5 | Gimhae City | 14 | 6 | 6 | 2 | 17 | 12 | 5 | 24 | T B H B H H |
6 | Hwaseong FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 22 | T T B H H T |
7 | Yangpyeong | 14 | 6 | 3 | 5 | 12 | 15 | -3 | 21 | T H T T T H |
8 | Mokpo City | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 20 | -4 | 21 | B T H T T T |
9 | Gangneung City | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 10 | 4 | 18 | T H B T B B |
10 | Paju Citizen FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | T H T B T B |
11 | Ulsan Citizens | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 18 | -4 | 18 | B B H H B T |
12 | Chuncheon Citizen | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 15 | 0 | 16 | T H B H H H |
13 | Yeoju Sejong | 14 | 3 | 3 | 8 | 7 | 21 | -14 | 12 | B B B T T H |
14 | Pocheon FC | 13 | 2 | 4 | 7 | 17 | 26 | -9 | 10 | B B H B B B |
15 | Daegu FC II | 14 | 2 | 2 | 10 | 16 | 31 | -15 | 8 | T B H B B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 14 | 1 | 1 | 12 | 13 | 31 | -18 | 4 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: