Đối đầu Daejeon Korail vs Ulsan Citizens, 17h00 ngày 31/5
Kết quả Daejeon Korail vs Ulsan Citizens
Nhận định Daejeon Korail vs Ulsan Citizen, 17h00 ngày 31/5
Đối đầu Daejeon Korail vs Ulsan Citizens
Phong độ Daejeon Korail gần đây
Phong độ Ulsan Citizens gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Daejeon Korail vs Ulsan Citizens
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/5/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Ulsan Citizens trước đây
-
21/07/2023Daejeon Korail1 - 2Ulsan Citizens0 - 0L
-
08/04/2023Ulsan Citizens2 - 1Daejeon Korail1 - 1L
-
18/06/2022Ulsan Citizens0 - 0Daejeon Korail0 - 0D
-
05/03/2022Daejeon Korail2 - 1Ulsan Citizens0 - 0W
-
24/09/2021Daejeon Korail1 - 1Ulsan Citizens0 - 1D
-
22/05/2021Ulsan Citizens1 - 1Daejeon Korail0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Daejeon Korail vs Ulsan Citizens
- Thống kê lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Ulsan Citizens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Ulsan Citizens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Ulsan Citizens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Daejeon Korail (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Daejeon Korail (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Daejeon Korail thắng
Bại: là số trận Daejeon Korail thua
Thắng: là số trận Daejeon Korail thắng
Bại: là số trận Daejeon Korail thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Daejeon Korail và Ulsan Citizens trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyeongju KHNP | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 8 | 14 | 25 | T B H B T T |
2 | Siheung City | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 8 | 14 | 22 | T H H B H T |
3 | Daejeon Korail | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 5 | 13 | 22 | H H T B T H |
4 | Gimhae City | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 9 | 6 | 22 | T H T T B H |
5 | Changwon City | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 11 | 10 | 20 | T T T T H T |
6 | Hwaseong FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 17 | B B H T T B |
7 | Gangneung City | 11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 7 | 5 | 15 | H H H T H B |
8 | Paju Citizen FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 15 | B H T T H T |
9 | Ulsan Citizens | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | B T H B B H |
10 | Yangpyeong | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 14 | B T B T H T |
11 | Chuncheon Citizen | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 13 | T H H T H B |
12 | Mokpo City | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 18 | -9 | 12 | B H B B T H |
13 | Pocheon FC | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 19 | -5 | 10 | H T H B B H |
14 | Daegu FC II | 11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 27 | -12 | 8 | B B H T B H |
15 | Yeoju Sejong | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | H B H B B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 11 | 1 | 1 | 9 | 10 | 24 | -14 | 4 | B H B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: