Đối đầu Yangju Citizen vs Daejeon Korail, 12h00 ngày 28/10
Kết quả Yangju Citizen vs Daejeon Korail
Đối đầu Yangju Citizen vs Daejeon Korail
Phong độ Yangju Citizen gần đây
Phong độ Daejeon Korail gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Yangju Citizen vs Daejeon Korail
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/10/2023 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yangju Citizen vs Daejeon Korail trước đây
-
03/06/2023Daejeon Korail2 - 1Yangju Citizen0 - 0L
-
01/07/2022Daejeon Korail2 - 0Yangju Citizen2 - 0L
-
19/03/2022Yangju Citizen0 - 1Daejeon Korail0 - 1L
-
26/06/2021Daejeon Korail0 - 0Yangju Citizen0 - 0D
-
14/03/2021Yangju Citizen3 - 1Daejeon Korail1 - 0W
-
23/05/2020Daejeon Korail4 - 0Yangju Citizen2 - 0L
-
29/03/2017Daejeon Korail1 - 0Yangju Citizen0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Yangju Citizen vs Daejeon Korail
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangju Citizen vs Daejeon Korail: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangju Citizen vs Daejeon Korail: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 6 | 1 | 1 | 4 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangju Citizen vs Daejeon Korail: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yangju Citizen (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Yangju Citizen (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yangju Citizen thắng
Bại: là số trận Yangju Citizen thua
Thắng: là số trận Yangju Citizen thắng
Bại: là số trận Yangju Citizen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yangju Citizen và Daejeon Korail trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hwaseong FC | 25 | 15 | 8 | 2 | 38 | 19 | 19 | 53 | B H T H T H |
2 | Mokpo City | 25 | 14 | 7 | 4 | 43 | 20 | 23 | 49 | T T H T H B |
3 | Ulsan Citizens | 25 | 12 | 6 | 7 | 33 | 26 | 7 | 42 | T T H H B B |
4 | Gimhae City | 25 | 10 | 10 | 5 | 32 | 25 | 7 | 40 | T H T H B B |
5 | Chuncheon Citizen | 25 | 9 | 9 | 7 | 19 | 18 | 1 | 36 | H B B T B T |
6 | Paju Citizen FC | 26 | 10 | 5 | 11 | 28 | 26 | 2 | 35 | B H T B B H |
7 | Siheung City | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T B B H T B |
8 | Daejeon Korail | 25 | 9 | 6 | 10 | 29 | 28 | 1 | 33 | T H H T B T |
9 | Gangneung City | 25 | 8 | 8 | 9 | 25 | 26 | -1 | 32 | B H B T T T |
10 | Pocheon FC | 25 | 7 | 11 | 7 | 23 | 28 | -5 | 32 | T B B H T H |
11 | Busan Transportation Corporation | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 30 | -2 | 28 | B T T H B T |
12 | Gyeongju KHNP | 25 | 6 | 10 | 9 | 22 | 29 | -7 | 28 | H H H T H T |
13 | Changwon City | 25 | 7 | 5 | 13 | 21 | 35 | -14 | 26 | B T H B T T |
14 | Yangpyeong | 26 | 6 | 5 | 15 | 26 | 42 | -16 | 23 | B T B T B H |
15 | Yangju Citizen | 26 | 4 | 7 | 15 | 28 | 44 | -16 | 19 | B B H B B B |
16 | Goyang KH FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: