Đối đầu Daejeon Korail vs Yangpyeong, 17h00 ngày 08/9
Kết quả Daejeon Korail vs Yangpyeong
Đối đầu Daejeon Korail vs Yangpyeong
Phong độ Daejeon Korail gần đây
Phong độ Yangpyeong gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Daejeon Korail vs Yangpyeong
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Yangpyeong trước đây
-
12/05/2024Yangpyeong1 - 0Daejeon Korail1 - 0L
-
09/09/2023Yangpyeong2 - 0Daejeon Korail0 - 0L
-
14/05/2023Daejeon Korail2 - 0Yangpyeong1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Daejeon Korail vs Yangpyeong
- Thống kê lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Yangpyeong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Yangpyeong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Yangpyeong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Daejeon Korail (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Daejeon Korail (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Daejeon Korail thắng
Bại: là số trận Daejeon Korail thua
Thắng: là số trận Daejeon Korail thắng
Bại: là số trận Daejeon Korail thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Daejeon Korail và Yangpyeong trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 24 | 15 | 5 | 4 | 51 | 20 | 31 | 50 | H T T T B B |
2 | Gyeongju KHNP | 24 | 15 | 4 | 5 | 38 | 20 | 18 | 49 | T B B T T T |
3 | Hwaseong FC | 24 | 13 | 6 | 5 | 40 | 24 | 16 | 45 | T T H T T T |
4 | Changwon City | 24 | 13 | 5 | 6 | 44 | 26 | 18 | 44 | B H T H T T |
5 | Mokpo City | 24 | 12 | 4 | 8 | 43 | 37 | 6 | 40 | H T T T B B |
6 | Gimhae City | 23 | 9 | 9 | 5 | 32 | 24 | 8 | 36 | T H H B H B |
7 | Daejeon Korail | 23 | 8 | 11 | 4 | 32 | 20 | 12 | 35 | H H T H H T |
8 | Gangneung City | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 29 | 0 | 32 | B H T B H T |
9 | Ulsan Citizens | 24 | 8 | 6 | 10 | 24 | 33 | -9 | 30 | H B T B H B |
10 | Paju Citizen FC | 22 | 7 | 7 | 8 | 22 | 24 | -2 | 28 | B B H H T B |
11 | Yangpyeong | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 35 | -12 | 28 | T B H B B T |
12 | Yeoju Sejong | 23 | 7 | 4 | 12 | 20 | 37 | -17 | 25 | B T T B H B |
13 | Pocheon FC | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 34 | -9 | 21 | B T H H H B |
14 | Chuncheon Citizen | 24 | 3 | 11 | 10 | 23 | 33 | -10 | 20 | B B B B H B |
15 | Busan Transportation Corporation | 23 | 5 | 3 | 15 | 26 | 46 | -20 | 18 | B T B T H T |
16 | Daegu FC II | 23 | 2 | 4 | 17 | 21 | 51 | -30 | 10 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: