Đối đầu FC Anyang vs Seoul E-Land FC, 17h30 ngày 22/6
Kết quả FC Anyang vs Seoul E-Land FC
Đối đầu FC Anyang vs Seoul E-Land FC
Phong độ FC Anyang gần đây
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: FC Anyang vs Seoul E-Land FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/6/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Anyang vs Seoul E-Land FC trước đây
-
30/03/2024Seoul E-Land FC1 - 2FC Anyang0 - 1W
-
28/10/2023FC Anyang3 - 0Seoul E-Land FC0 - 0W
-
25/06/2023Seoul E-Land FC1 - 2FC Anyang1 - 0W
-
05/03/2023FC Anyang1 - 1Seoul E-Land FC1 - 1D
-
25/09/2022Seoul E-Land FC3 - 2FC Anyang1 - 1L
-
25/06/2022FC Anyang1 - 0Seoul E-Land FC0 - 0W
-
22/05/2022FC Anyang0 - 0Seoul E-Land FC0 - 0D
-
27/03/2022Seoul E-Land FC0 - 0FC Anyang0 - 0D
-
17/10/2021FC Anyang2 - 1Seoul E-Land FC0 - 0W
-
18/08/2021Seoul E-Land FC0 - 1FC Anyang0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Anyang vs Seoul E-Land FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Anyang vs Seoul E-Land FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Anyang vs Seoul E-Land FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Anyang vs Seoul E-Land FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Anyang (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
FC Anyang (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Anyang thắng
Bại: là số trận FC Anyang thua
Thắng: là số trận FC Anyang thắng
Bại: là số trận FC Anyang thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Anyang và Seoul E-Land FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 16 | 8 | 30 | H T T B T B |
2 | Jeonnam Dragons | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 22 | 4 | 28 | T T H T T H |
3 | Seoul E-Land FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 15 | 15 | 25 | T T B H T T |
4 | Gimpo FC | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 17 | 0 | 24 | H T T T B T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 16 | 6 | 3 | 7 | 19 | 17 | 2 | 21 | B B B B H H |
6 | Busan I Park | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 22 | 1 | 21 | H T B B H H |
7 | Bucheon FC 1995 | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 17 | 0 | 21 | B H T H T H |
8 | Chungbuk Cheongju | 16 | 4 | 9 | 3 | 12 | 14 | -2 | 21 | H H H T B H |
9 | Chungnam Asan | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 23 | -4 | 21 | T B T B T H |
10 | Seongnam FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 22 | -5 | 19 | B B B B T T |
11 | Cheonan City | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 24 | -5 | 17 | B B T T B H |
12 | Gyeongnam FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B T B B H |
13 | Ansan Greeners FC | 16 | 3 | 4 | 9 | 10 | 18 | -8 | 13 | H H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: