Đối đầu Gimhae City vs Siheung City, 13h00 ngày 01/6
Kết quả Gimhae City vs Siheung City
Đối đầu Gimhae City vs Siheung City
Phong độ Gimhae City gần đây
Phong độ Siheung City gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Gimhae City vs Siheung City
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/6/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimhae City vs Siheung City trước đây
-
13/08/2023Gimhae City0 - 0Siheung City0 - 0D
-
16/04/2023Siheung City2 - 1Gimhae City0 - 1L
-
16/07/2022Gimhae City3 - 0Siheung City3 - 0W
-
03/04/2022Siheung City2 - 0Gimhae City1 - 0L
-
28/03/2021Gimhae City2 - 1Siheung City0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gimhae City vs Siheung City
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimhae City vs Siheung City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimhae City vs Siheung City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 4 | 1 | 1 | 2 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimhae City vs Siheung City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimhae City (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Gimhae City (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimhae City thắng
Bại: là số trận Gimhae City thua
Thắng: là số trận Gimhae City thắng
Bại: là số trận Gimhae City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimhae City và Siheung City trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyeongju KHNP | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 8 | 14 | 25 | T B H B T T |
2 | Siheung City | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 8 | 14 | 22 | T H H B H T |
3 | Daejeon Korail | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 5 | 13 | 22 | H H T B T H |
4 | Gimhae City | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 9 | 6 | 22 | T H T T B H |
5 | Changwon City | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 11 | 10 | 20 | T T T T H T |
6 | Hwaseong FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 17 | B B H T T B |
7 | Gangneung City | 11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 7 | 5 | 15 | H H H T H B |
8 | Paju Citizen FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 15 | B H T T H T |
9 | Ulsan Citizens | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | B T H B B H |
10 | Yangpyeong | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 14 | B T B T H T |
11 | Chuncheon Citizen | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 13 | T H H T H B |
12 | Mokpo City | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 18 | -9 | 12 | B H B B T H |
13 | Pocheon FC | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 19 | -5 | 10 | H T H B B H |
14 | Daegu FC II | 11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 27 | -12 | 8 | B B H T B H |
15 | Yeoju Sejong | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | H B H B B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 11 | 1 | 1 | 9 | 10 | 24 | -14 | 4 | B H B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: