Đối đầu Yangpyeong vs Gimhae City, 16h00 ngày 31/8
Kết quả Yangpyeong vs Gimhae City
Đối đầu Yangpyeong vs Gimhae City
Phong độ Yangpyeong gần đây
Phong độ Gimhae City gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Yangpyeong vs Gimhae City
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Gimhae City trước đây
-
04/05/2024Gimhae City2 - 0Yangpyeong1 - 0L
-
23/07/2023Gimhae City1 - 0Yangpyeong1 - 0L
-
08/04/2023Yangpyeong1 - 2Gimhae City0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Yangpyeong vs Gimhae City
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Gimhae City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Gimhae City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Gimhae City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yangpyeong (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Yangpyeong (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yangpyeong thắng
Bại: là số trận Yangpyeong thua
Thắng: là số trận Yangpyeong thắng
Bại: là số trận Yangpyeong thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yangpyeong và Gimhae City trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 22 | 15 | 5 | 2 | 50 | 16 | 34 | 50 | T T H T T T |
2 | Gyeongju KHNP | 22 | 13 | 4 | 5 | 34 | 20 | 14 | 43 | B T T B B T |
3 | Mokpo City | 22 | 12 | 4 | 6 | 42 | 31 | 11 | 40 | T T H T T T |
4 | Hwaseong FC | 22 | 11 | 6 | 5 | 34 | 23 | 11 | 39 | T H T T H T |
5 | Changwon City | 22 | 11 | 5 | 6 | 40 | 26 | 14 | 38 | H T B H T H |
6 | Gimhae City | 22 | 9 | 9 | 4 | 32 | 21 | 11 | 36 | B T H H B H |
7 | Daejeon Korail | 22 | 7 | 11 | 4 | 30 | 19 | 11 | 32 | H H H T H H |
8 | Ulsan Citizens | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 29 | T B H B T B |
9 | Gangneung City | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 28 | -1 | 28 | B T B H T B |
10 | Paju Citizen FC | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 22 | -1 | 28 | T B B H H T |
11 | Yeoju Sejong | 22 | 7 | 4 | 11 | 20 | 34 | -14 | 25 | B B T T B H |
12 | Yangpyeong | 22 | 7 | 4 | 11 | 20 | 35 | -15 | 25 | B T B H B B |
13 | Pocheon FC | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 32 | -8 | 21 | H B T H H H |
14 | Chuncheon Citizen | 22 | 3 | 10 | 9 | 21 | 29 | -8 | 19 | H B B B B B |
15 | Busan Transportation Corporation | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 45 | -21 | 15 | T B T B T H |
16 | Daegu FC II | 22 | 2 | 3 | 17 | 19 | 49 | -30 | 9 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: