Đối đầu Gyeongnam FC vs Gimpo FC, 17h00 ngày 19/5
Kết quả Gyeongnam FC vs Gimpo FC
Đối đầu Gyeongnam FC vs Gimpo FC
Phong độ Gyeongnam FC gần đây
Phong độ Gimpo FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Gyeongnam FC vs Gimpo FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/5/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Gimpo FC trước đây
-
02/12/2023Gimpo FC2 - 1Gyeongnam FC2 - 1L
-
26/11/2023Gimpo FC0 - 1Gyeongnam FC0 - 0W
-
29/07/2023Gyeongnam FC0 - 0Gimpo FC0 - 0D
-
11/03/2023Gimpo FC0 - 0Gyeongnam FC0 - 0D
-
13/09/2022Gyeongnam FC1 - 0Gimpo FC1 - 0W
-
14/08/2022Gimpo FC1 - 3Gyeongnam FC1 - 1W
-
04/06/2022Gyeongnam FC6 - 1Gimpo FC4 - 0W
-
11/04/2022Gimpo FC2 - 1Gyeongnam FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gyeongnam FC vs Gimpo FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Gimpo FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Gimpo FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Gimpo FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyeongnam FC (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Gyeongnam FC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyeongnam FC thắng
Bại: là số trận Gyeongnam FC thua
Thắng: là số trận Gyeongnam FC thắng
Bại: là số trận Gyeongnam FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyeongnam FC và Gimpo FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 10 | 8 | 24 | T B T H H T |
2 | Jeonnam Dragons | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 17 | 2 | 20 | H B B T T T |
3 | Suwon Samsung Bluewings | 12 | 6 | 1 | 5 | 17 | 12 | 5 | 19 | T T H B B B |
4 | Seoul E-Land FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 24 | 12 | 12 | 18 | B T H T T B |
5 | Busan I Park | 11 | 5 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 16 | T B T T B H |
6 | Chungbuk Cheongju | 12 | 3 | 7 | 2 | 9 | 10 | -1 | 16 | H T H H H H |
7 | Bucheon FC 1995 | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | B H T B H T |
8 | Gimpo FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 15 | B T T B H T |
9 | Chungnam Asan | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 20 | -3 | 14 | H H B H T B |
10 | Seongnam FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | -4 | 13 | H H B T T B |
11 | Gyeongnam FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 18 | -4 | 12 | H T H T B B |
12 | Ansan Greeners FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 10 | B B H B H H |
13 | Cheonan City | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 19 | -6 | 10 | B H B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: