Đối đầu Busan I Park vs Gyeongnam FC, 12h00 ngày 02/3
Kết quả Busan I Park vs Gyeongnam FC
Đối đầu Busan I Park vs Gyeongnam FC
Phong độ Busan I Park gần đây
Phong độ Gyeongnam FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Busan I Park vs Gyeongnam FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/3/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Busan I Park vs Gyeongnam FC trước đây
-
22/09/2024Busan I Park1 - 1Gyeongnam FC1 - 0D
-
23/07/2024Busan I Park2 - 1Gyeongnam FC1 - 0W
-
09/03/2024Gyeongnam FC1 - 4Busan I Park1 - 2W
-
01/10/2023Gyeongnam FC0 - 1Busan I Park0 - 0W
-
21/05/2023Gyeongnam FC1 - 2Busan I Park0 - 0W
-
15/04/2023Busan I Park0 - 0Gyeongnam FC0 - 0D
-
10/09/2022Busan I Park1 - 0Gyeongnam FC1 - 0W
-
09/07/2022Gyeongnam FC1 - 0Busan I Park0 - 0L
-
19/06/2022Busan I Park1 - 1Gyeongnam FC1 - 1D
-
27/02/2022Gyeongnam FC3 - 2Busan I Park0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Busan I Park vs Gyeongnam FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Gyeongnam FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Gyeongnam FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Gyeongnam FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busan I Park (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Busan I Park (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Busan I Park thắng
Bại: là số trận Busan I Park thua
Thắng: là số trận Busan I Park thắng
Bại: là số trận Busan I Park thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Busan I Park và Gyeongnam FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Jeonnam Dragons | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
3 | Seoul E-Land FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
4 | Gimpo FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
5 | Bucheon FC 1995 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
6 | Seongnam FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
7 | Suwon Samsung Bluewings | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
8 | Busan I Park | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Chungnam Asan | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Chungbuk Cheongju | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
11 | Gyeongnam FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
12 | Cheonan City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
13 | Hwaseong FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | Ansan Greeners FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: