Đối đầu Seoul E-Land FC vs Gyeongnam FC, 17h00 ngày 01/6
Kết quả Seoul E-Land FC vs Gyeongnam FC
Đối đầu Seoul E-Land FC vs Gyeongnam FC
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
Phong độ Gyeongnam FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Seoul E-Land FC vs Gyeongnam FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Seoul E-Land FC vs Gyeongnam FC trước đây
-
21/04/2024Gyeongnam FC2 - 1Seoul E-Land FC2 - 0L
-
07/10/2023Seoul E-Land FC1 - 3Gyeongnam FC1 - 1L
-
06/08/2023Seoul E-Land FC1 - 2Gyeongnam FC0 - 0L
-
03/05/2023Gyeongnam FC1 - 2Seoul E-Land FC0 - 1W
-
21/09/2022Seoul E-Land FC0 - 1Gyeongnam FC0 - 1L
-
05/09/2022Seoul E-Land FC2 - 1Gyeongnam FC2 - 0W
-
23/04/2022Gyeongnam FC3 - 1Seoul E-Land FC2 - 1L
-
20/02/2022Gyeongnam FC0 - 1Seoul E-Land FC0 - 0W
-
02/10/2021Seoul E-Land FC1 - 1Gyeongnam FC1 - 1D
-
29/08/2021Gyeongnam FC3 - 3Seoul E-Land FC1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Seoul E-Land FC vs Gyeongnam FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Seoul E-Land FC vs Gyeongnam FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seoul E-Land FC vs Gyeongnam FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seoul E-Land FC vs Gyeongnam FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Seoul E-Land FC (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Seoul E-Land FC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Seoul E-Land FC thắng
Bại: là số trận Seoul E-Land FC thua
Thắng: là số trận Seoul E-Land FC thắng
Bại: là số trận Seoul E-Land FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Seoul E-Land FC và Gyeongnam FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 27 | T H H T T B |
2 | Jeonnam Dragons | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 20 | 3 | 24 | B T T T H T |
3 | Seoul E-Land FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 28 | 14 | 14 | 22 | H T T B H T |
4 | Gimpo FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 21 | T B H T T T |
5 | Bucheon FC 1995 | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 20 | T B H T H T |
6 | Chungbuk Cheongju | 14 | 4 | 8 | 2 | 11 | 11 | 0 | 20 | H H H H H T |
7 | Suwon Samsung Bluewings | 14 | 6 | 1 | 7 | 18 | 16 | 2 | 19 | H B B B B B |
8 | Busan I Park | 14 | 6 | 1 | 7 | 22 | 21 | 1 | 19 | T B H T B B |
9 | Chungnam Asan | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 23 | -5 | 17 | B H T B T B |
10 | Cheonan City | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 16 | H T B B T T |
11 | Gyeongnam FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 22 | -5 | 15 | T B B B T B |
12 | Ansan Greeners FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 13 | H B H H B T |
13 | Seongnam FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 13 | 21 | -8 | 13 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: