Đối đầu Seoul E-Land FC vs Jeonnam Dragons, 14h30 ngày 24/11
Kết quả Seoul E-Land FC vs Jeonnam Dragons
Đối đầu Seoul E-Land FC vs Jeonnam Dragons
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
Phong độ Jeonnam Dragons gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Seoul E-Land FC vs Jeonnam Dragons
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/11/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Seoul E-Land FC vs Jeonnam Dragons trước đây
-
09/11/2024Seoul E-Land FC0 - 4Jeonnam Dragons0 - 3L
-
28/07/2024Jeonnam Dragons2 - 2Seoul E-Land FC0 - 1D
-
18/05/2024Seoul E-Land FC1 - 2Jeonnam Dragons0 - 0L
-
30/08/2023Seoul E-Land FC1 - 0Jeonnam Dragons0 - 0W
-
03/07/2023Jeonnam Dragons3 - 3Seoul E-Land FC1 - 2D
-
11/03/2023Seoul E-Land FC0 - 1Jeonnam Dragons0 - 0L
-
08/10/2022Jeonnam Dragons3 - 0Seoul E-Land FC1 - 0L
-
03/07/2022Seoul E-Land FC1 - 1Jeonnam Dragons1 - 0D
-
08/06/2022Seoul E-Land FC1 - 1Jeonnam Dragons1 - 1D
-
02/04/2022Jeonnam Dragons1 - 1Seoul E-Land FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Seoul E-Land FC vs Jeonnam Dragons
- Thống kê lịch sử đối đầu Seoul E-Land FC vs Jeonnam Dragons: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seoul E-Land FC vs Jeonnam Dragons: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seoul E-Land FC vs Jeonnam Dragons: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Seoul E-Land FC (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Seoul E-Land FC (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Seoul E-Land FC thắng
Bại: là số trận Seoul E-Land FC thua
Thắng: là số trận Seoul E-Land FC thắng
Bại: là số trận Seoul E-Land FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Seoul E-Land FC và Jeonnam Dragons trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: