Đối đầu Paju Citizen FC vs Yangju Citizen, 13h00 ngày 04/11
Kết quả Paju Citizen FC vs Yangju Citizen
Đối đầu Paju Citizen FC vs Yangju Citizen
Phong độ Paju Citizen FC gần đây
Phong độ Yangju Citizen gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Paju Citizen FC vs Yangju Citizen
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/11/2023 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Yangju Citizen trước đây
-
11/06/2023Yangju Citizen3 - 2Paju Citizen FC1 - 1L
-
21/08/2022Yangju Citizen3 - 4Paju Citizen FC2 - 1W
-
23/04/2022Paju Citizen FC0 - 1Yangju Citizen0 - 1L
-
25/07/2021Yangju Citizen1 - 1Paju Citizen FC1 - 0D
-
04/04/2021Paju Citizen FC0 - 3Yangju Citizen0 - 1L
-
01/09/2018Paju Citizen FC3 - 0Yangju Citizen0 - 0W
-
26/05/2018Yangju Citizen2 - 3Paju Citizen FC0 - 1W
-
19/08/2017Paju Citizen FC4 - 3Yangju Citizen4 - 0W
-
05/05/2017Yangju Citizen1 - 1Paju Citizen FC1 - 0D
-
09/05/2020Paju Citizen FC0 - 0Yangju Citizen0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Paju Citizen FC vs Yangju Citizen
- Thống kê lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Yangju Citizen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Yangju Citizen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Yangju Citizen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paju Citizen FC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Paju Citizen FC (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paju Citizen FC thắng
Bại: là số trận Paju Citizen FC thua
Thắng: là số trận Paju Citizen FC thắng
Bại: là số trận Paju Citizen FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paju Citizen FC và Yangju Citizen trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hwaseong FC | 26 | 15 | 9 | 2 | 39 | 20 | 19 | 54 | H T H T H H |
2 | Mokpo City | 27 | 14 | 8 | 5 | 47 | 26 | 21 | 50 | H T H B H B |
3 | Gimhae City | 26 | 11 | 10 | 5 | 37 | 25 | 12 | 43 | H T H B B T |
4 | Ulsan Citizens | 26 | 12 | 7 | 7 | 34 | 27 | 7 | 43 | T H H B B H |
5 | Daejeon Korail | 27 | 11 | 6 | 10 | 34 | 30 | 4 | 39 | H T B T T T |
6 | Chuncheon Citizen | 26 | 9 | 10 | 7 | 22 | 21 | 1 | 37 | B B T B T H |
7 | Paju Citizen FC | 26 | 10 | 5 | 11 | 28 | 26 | 2 | 35 | B H T B B H |
8 | Siheung City | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 35 | -1 | 35 | B B H T B B |
9 | Gangneung City | 26 | 8 | 8 | 10 | 25 | 31 | -6 | 32 | H B T T T B |
10 | Pocheon FC | 26 | 7 | 11 | 8 | 24 | 30 | -6 | 32 | B B H T H B |
11 | Busan Transportation Corporation | 26 | 8 | 7 | 11 | 30 | 31 | -1 | 31 | T T H B T T |
12 | Gyeongju KHNP | 26 | 7 | 10 | 9 | 25 | 30 | -5 | 31 | H H T H T T |
13 | Yangpyeong | 27 | 7 | 5 | 15 | 28 | 43 | -15 | 26 | T B T B H T |
14 | Changwon City | 26 | 7 | 5 | 14 | 22 | 37 | -15 | 26 | T H B T T B |
15 | Yangju Citizen | 27 | 4 | 7 | 16 | 29 | 46 | -17 | 19 | B H B B B B |
16 | Goyang KH FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: