Đối đầu Ansan Greeners FC vs Suwon Samsung Bluewings, 14h30 ngày 22/2
Kết quả Ansan Greeners FC vs Suwon Samsung Bluewings
Đối đầu Ansan Greeners FC vs Suwon Samsung Bluewings
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
Phong độ Suwon Samsung Bluewings gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Ansan Greeners FC vs Suwon Samsung Bluewings
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/2/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Suwon Samsung Bluewings trước đây
-
03/11/2024Suwon Samsung Bluewings2 - 1Ansan Greeners FC0 - 0L
-
30/06/2024Suwon Samsung Bluewings1 - 1Ansan Greeners FC0 - 0D
-
17/03/2024Ansan Greeners FC0 - 1Suwon Samsung Bluewings0 - 0L
-
17/04/2024Ansan Greeners FC0 - 1Suwon Samsung Bluewings0 - 0L
-
12/04/2023Ansan Greeners FC1 - 3Suwon Samsung Bluewings0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ansan Greeners FC vs Suwon Samsung Bluewings
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Suwon Samsung Bluewings: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Suwon Samsung Bluewings: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 3 | 0 | 1 | 2 |
Cúp FA Hàn Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ansan Greeners FC vs Suwon Samsung Bluewings: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ansan Greeners FC (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ansan Greeners FC (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
Thắng: là số trận Ansan Greeners FC thắng
Bại: là số trận Ansan Greeners FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ansan Greeners FC và Suwon Samsung Bluewings trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Jeonnam Dragons | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Suwon Samsung Bluewings | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H |
5 | Chungbuk Cheongju | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H |
7 | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Ansan Greeners FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Gyeongnam FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | Cheonan City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: