Kết quả Gimcheon Sangmu FC vs FC Seoul, 17h30 ngày 28/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hàn Quốc 2024 » vòng 15

  • Gimcheon Sangmu FC vs FC Seoul: Diễn biến chính

  • 46'
    Min-jun Kim  
    Kim Hyun Wook  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Lee Seung Mo
     Sang-hoon Paik
  • 71'
    Lee Jung Min  
    Young-Jun Lee  
    0-0
  • 71'
    Kim Dong Hyun  
    Kang Hyun Muk  
    0-0
  • 72'
    0-0
     Willyan Barbosa
     Jesse Lingard
  • 72'
    0-0
     Park Dong Jin
     Stanislav Iljutcenko
  • 84'
    Yoon Jong Gyu  
    Kim Tae Hyun  
    0-0
  • 89'
    Kim Dae Won  
    Jeong Chi-In  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Shin jin Kim
     Han Seung-Gyu
  • Gimcheon Sangmu FC vs FC Seoul: Đội hình chính và dự bị

  • Gimcheon Sangmu FC4-3-3
    17
    Jun-hong Kim
    88
    Park Min Gyu
    15
    Bong-soo Kim
    25
    Park Seung Wook
    77
    Kim Tae Hyun
    4
    Kim Jin Gyu
    14
    Kang Hyun Muk
    11
    Doo Jae Won
    32
    Jeong Chi-In
    40
    Young-Jun Lee
    3
    Kim Hyun Wook
    90
    Stanislav Iljutcenko
    10
    Jesse Lingard
    66
    Han Seung-Gyu
    6
    Sung-Yueng Ki
    25
    Sang-hoon Paik
    7
    Lim Sang Hyub
    16
    Jun Choi
    3
    Kwon Wan Kyu
    40
    Seong hun Park
    15
    Kang Sangwoo
    1
    Baek Jong Beom
    FC Seoul4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Hyun-taek Cho
    5Kim Dong Hyun
    22Kim Dae Won
    20Min-duk Kim
    26Min-jun Kim
    99Lee Jung Min
    41Jeong Myeong-Je
    16Seo Min Woo
    8Yoon Jong Gyu
    Choi Chul Won 21
    Hwang Hyun Soo 2
    Kang Seong-Jin 11
    Shin jin Kim 9
    Lee Seung Mo 8
    Lee Tae seok 88
    Aleksandar Palocevic 26
    Park Dong Jin 50
    Willyan Barbosa 94
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jeong-yong Jung
    Kim Gi dong
  • BXH VĐQG Hàn Quốc
  • BXH bóng đá Korea Republic mới nhất
  • Gimcheon Sangmu FC vs FC Seoul: Số liệu thống kê

  • Gimcheon Sangmu FC
    FC Seoul
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    130
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH VĐQG Hàn Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ulsan Hyundai FC 19 11 5 3 37 22 15 38 T H T H T T
2 Gimcheon Sangmu FC 19 10 6 3 27 19 8 36 H H T B T T
3 Pohang Steelers 19 9 7 3 28 18 10 34 H T B H T H
4 Gangwon FC 19 9 4 6 34 32 2 31 T T T T B B
5 Suwon FC 19 9 3 7 22 26 -4 30 B T T B B T
6 FC Seoul 19 6 6 7 28 24 4 24 H H B H T T
7 Jeju United 19 7 2 10 18 24 -6 23 T T B B B T
8 Gwangju Football Club 19 7 1 11 27 29 -2 22 H B T T B B
9 Incheon United 19 4 8 7 23 27 -4 20 H H B H B B
10 Daegu FC 19 5 5 9 18 24 -6 20 B B B T T B
11 Daejeon Citizen 19 4 6 9 18 26 -8 18 B B T H T B
12 Jeonbuk Hyundai Motors 19 3 7 9 22 31 -9 16 H B B H B H

Title Play-offs Relegation Play-offs