Kết quả Jeonbuk Hyundai Motors vs FC Seoul, 17h00 ngày 29/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hàn Quốc 2024 » vòng 20

  • Jeonbuk Hyundai Motors vs FC Seoul: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goal Kwon Wan Kyu (Assist:Han Seung-Gyu)
  • 45'
    0-2
    goal Han Seung-Gyu (Assist:Stanislav Iljutcenko)
  • 46'
    Hernandes Rodrigues da Silva  
    An Hyeon Beom  
    0-2
  • 46'
    Jeong Tae Wook  
    Si-woo Jin  
    0-2
  • 50'
    Kim Tae Hwan
    0-2
  • 59'
    Kim Jin su
    0-2
  • 60'
    0-2
     Cho Young Wook
     Lim Sang Hyub
  • 61'
    0-3
    goal Lee Seung Mo (Assist:Jesse Lingard)
  • 62'
    Seon-Min Moon  
    Lee Yeong-Jae  
    0-3
  • 62'
    Park Chang Woo  
    Song Min Kyu  
    0-3
  • 67'
    Tiago Pereira da Silva (Assist:Jeong Tae Wook) goal 
    1-3
  • 71'
    1-3
     Kang Seong-Jin
     Stanislav Iljutcenko
  • 71'
    1-3
     Aleksandar Palocevic
     Lee Seung Mo
  • 73'
    1-3
    Jun Choi
  • 73'
    1-3
    Kang Sangwoo
  • 84'
    1-3
     Ronaldo Tavares
     Jesse Lingard
  • 84'
    1-3
     Kim Joo Sung
     Seong hun Park
  • 85'
    Han Kook Young
    1-3
  • 89'
    1-4
    goal Kang Seong-Jin (Assist:Ronaldo Tavares)
  • 90'
    1-4
    Baek Jong Beom
  • 90'
    1-4
    Kang Seong-Jin
  • 90'
    1-5
    goal Ronaldo Tavares (Assist:Aleksandar Palocevic)
  • 90'
    Byung-kwan Jeon  
    Tiago Pereira da Silva  
    1-5
  • Jeonbuk Hyundai Motors vs FC Seoul: Đội hình chính và dự bị

  • Jeonbuk Hyundai Motors4-4-2
    13
    Jung Min Gi
    23
    Kim Jin su
    50
    Si-woo Jin
    15
    Koo Ja Ryong
    39
    Kim Tae Hwan
    17
    An Hyeon Beom
    91
    Han Kook Young
    6
    Lee Soo Bin
    8
    Lee Yeong-Jae
    10
    Song Min Kyu
    9
    Tiago Pereira da Silva
    90
    Stanislav Iljutcenko
    10
    Jesse Lingard
    66
    Han Seung-Gyu
    29
    Ryu Jae Moon
    8
    Lee Seung Mo
    7
    Lim Sang Hyub
    16
    Jun Choi
    3
    Kwon Wan Kyu
    40
    Seong hun Park
    15
    Kang Sangwoo
    1
    Baek Jong Beom
    FC Seoul4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Bismark Adjei-Boateng
    98Hernandes Rodrigues da Silva
    26Hong Jung Ho
    33Byung-kwan Jeon
    3Jeong Tae Wook
    1Kim Jeong Hoon
    14Lee Jae Ik
    27Seon-Min Moon
    21Park Chang Woo
    Choi Chul Won 21
    Cho Young Wook 32
    Kang Seong-Jin 11
    Kim Joo Sung 30
    Lee Seung Joon 77
    Lee Tae seok 88
    Aleksandar Palocevic 26
    Ronaldo Tavares 70
    Willyan Barbosa 94
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Gi dong
  • BXH VĐQG Hàn Quốc
  • BXH bóng đá Korea Republic mới nhất
  • Jeonbuk Hyundai Motors vs FC Seoul: Số liệu thống kê

  • Jeonbuk Hyundai Motors
    FC Seoul
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    138
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    77
  •  
     

BXH VĐQG Hàn Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Jeju United 5 2 2 1 6 5 1 49 T T H H B
2 Daejeon Citizen 5 4 1 0 7 2 5 48 T T H T T
3 Gwangju Football Club 5 0 4 1 2 3 -1 47 H B H H H
4 Jeonbuk Hyundai Motors 5 1 2 2 4 5 -1 42 B B H T H
5 Daegu FC 5 0 2 3 5 10 -5 40 H B H B B
6 Incheon United 5 2 1 2 6 5 1 39 B T H B T

Relegation Play-offs Relegation